1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,253,920
|
3,709,670
|
3,846,145
|
3,859,142
|
2,305,551
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,927
|
1,566
|
1,550
|
1,207
|
934
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,251,993
|
3,708,104
|
3,844,596
|
3,857,935
|
2,304,616
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,793,533
|
3,252,822
|
3,389,215
|
3,392,638
|
1,947,461
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
458,460
|
455,282
|
455,380
|
465,297
|
357,155
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
101,887
|
30,360
|
86,324
|
32,373
|
68,633
|
7. Chi phí tài chính
|
91,271
|
47,097
|
68,334
|
161,946
|
9,474
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47,115
|
40,873
|
49,958
|
38,008
|
36,804
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,412
|
4,924
|
3,972
|
4,307
|
15,918
|
9. Chi phí bán hàng
|
207,984
|
228,385
|
234,308
|
181,532
|
127,034
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
113,274
|
229,622
|
149,744
|
102,394
|
101,643
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
152,230
|
-14,538
|
93,289
|
56,105
|
203,555
|
12. Thu nhập khác
|
5,158
|
2,078
|
4,019
|
11,231
|
-513
|
13. Chi phí khác
|
1,940
|
4,325
|
9,322
|
7,555
|
3,487
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,217
|
-2,247
|
-5,303
|
3,676
|
-4,000
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
155,448
|
-16,785
|
87,986
|
59,781
|
199,554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39,035
|
-2,538
|
38,623
|
13,540
|
24,331
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6,989
|
-437
|
-1,870
|
-467
|
6,032
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
46,025
|
-2,975
|
36,753
|
13,072
|
30,363
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
109,423
|
-13,810
|
51,233
|
46,709
|
169,191
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
63,106
|
-9,664
|
19,183
|
32,814
|
110,862
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46,317
|
-4,146
|
32,050
|
13,895
|
58,329
|