1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.190.154
|
3.389.334
|
3.253.920
|
3.709.670
|
3.846.145
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.738
|
1.330
|
1.927
|
1.566
|
1.550
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.186.416
|
3.388.004
|
3.251.993
|
3.708.104
|
3.844.596
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.783.780
|
2.968.882
|
2.793.533
|
3.252.822
|
3.389.215
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
402.636
|
419.122
|
458.460
|
455.282
|
455.380
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
77.568
|
52.627
|
101.887
|
30.360
|
86.324
|
7. Chi phí tài chính
|
79.837
|
56.166
|
91.271
|
47.097
|
68.334
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71.162
|
51.231
|
47.115
|
40.873
|
49.958
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.419
|
4.763
|
4.412
|
4.924
|
3.972
|
9. Chi phí bán hàng
|
158.468
|
145.987
|
207.984
|
228.385
|
234.308
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
123.664
|
108.939
|
113.274
|
229.622
|
149.744
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
122.653
|
165.420
|
152.230
|
-14.538
|
93.289
|
12. Thu nhập khác
|
6.187
|
1.679
|
5.158
|
2.078
|
4.019
|
13. Chi phí khác
|
5.967
|
1.668
|
1.940
|
4.325
|
9.322
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
220
|
11
|
3.217
|
-2.247
|
-5.303
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
122.873
|
165.432
|
155.448
|
-16.785
|
87.986
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.622
|
35.110
|
39.035
|
-2.538
|
38.623
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6.284
|
-2.649
|
6.989
|
-437
|
-1.870
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.338
|
32.461
|
46.025
|
-2.975
|
36.753
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
97.536
|
132.971
|
109.423
|
-13.810
|
51.233
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
57.266
|
90.819
|
63.106
|
-9.664
|
19.183
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40.269
|
42.152
|
46.317
|
-4.146
|
32.050
|