I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
293.532
|
342.199
|
157.555
|
316.918
|
422.795
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
511.916
|
590.877
|
688.889
|
513.578
|
637.262
|
- Khấu hao TSCĐ
|
375.395
|
484.271
|
477.730
|
496.082
|
510.356
|
- Các khoản dự phòng
|
12.101
|
-1.707
|
80.727
|
-52.366
|
14.350
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.321
|
6.145
|
-5.787
|
-9.455
|
7.632
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-149.076
|
-166.697
|
-154.283
|
-217.209
|
-93.443
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
272.174
|
268.865
|
290.501
|
296.525
|
198.367
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
805.448
|
933.077
|
846.443
|
830.495
|
1.060.057
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53.663
|
66.905
|
297.624
|
557.679
|
-447.932
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
301.632
|
-44.360
|
-867.917
|
1.086.825
|
-250.050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-99.261
|
-346.070
|
407.390
|
792.985
|
960.149
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16.907
|
-27.392
|
46.647
|
-27.450
|
-233.646
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
58.670
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-242.363
|
-253.845
|
-286.235
|
-345.744
|
-217.958
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-54.685
|
-102.327
|
-149.438
|
-98.132
|
-45.501
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-67.839
|
-56.037
|
-57.693
|
-39.261
|
-36.606
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
772.173
|
169.951
|
236.821
|
2.757.396
|
788.512
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-461.240
|
-852.880
|
-265.672
|
-620.495
|
-967.219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.599
|
6.725
|
6.701
|
12.269
|
43.532
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.482.016
|
-1.937.410
|
-1.637.299
|
-2.697.158
|
-2.083.623
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.570.473
|
2.300.727
|
1.366.314
|
2.169.269
|
3.027.397
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-700.393
|
-447.599
|
-450.382
|
-738.606
|
-916.642
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
196.247
|
566.346
|
148.940
|
241.915
|
79.168
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
152.134
|
133.175
|
126.392
|
164.270
|
186.973
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
294.804
|
-230.917
|
-705.007
|
-1.468.537
|
-630.414
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
349.783
|
1.249.912
|
764.159
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-213.876
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.637.735
|
10.293.017
|
8.943.310
|
7.655.596
|
7.827.025
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.153.808
|
-10.325.538
|
-9.391.672
|
-8.191.528
|
-8.005.218
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9.132
|
-16.749
|
-23.925
|
-36.099
|
-23.157
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78.891
|
-88.554
|
-5.958
|
-10.516
|
-46.966
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-254.313
|
1.112.089
|
285.914
|
-796.424
|
-248.317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
812.663
|
1.051.122
|
-182.272
|
492.436
|
-90.219
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
321.446
|
1.133.312
|
2.177.385
|
2.004.004
|
2.504.566
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-798
|
-8.050
|
21.370
|
8.147
|
6.499
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.133.312
|
2.176.385
|
2.016.482
|
2.504.586
|
2.420.846
|