TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
398,965
|
343,134
|
305,590
|
253,899
|
322,143
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,036
|
34,797
|
42,094
|
20,609
|
63,334
|
1. Tiền
|
7,036
|
4,797
|
12,094
|
8,609
|
7,334
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
30,000
|
30,000
|
12,000
|
56,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120,000
|
15,000
|
15,000
|
101,000
|
127,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
120,000
|
15,000
|
15,000
|
101,000
|
127,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
213,971
|
284,612
|
242,655
|
127,429
|
125,982
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
210,428
|
278,963
|
247,497
|
127,577
|
123,629
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,112
|
6,111
|
1,511
|
2,360
|
4,666
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,108
|
4,945
|
635
|
3,952
|
3,158
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,676
|
-5,406
|
-6,988
|
-6,461
|
-5,471
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,682
|
8,408
|
5,689
|
4,759
|
5,508
|
1. Hàng tồn kho
|
5,682
|
8,408
|
5,689
|
4,759
|
5,508
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,276
|
317
|
152
|
103
|
318
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
237
|
317
|
152
|
103
|
318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,038
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
970,421
|
943,886
|
951,682
|
936,438
|
911,691
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
860,536
|
839,080
|
849,108
|
829,603
|
809,025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
774,657
|
753,746
|
751,488
|
732,435
|
712,299
|
- Nguyên giá
|
3,342,547
|
3,343,638
|
3,361,409
|
3,365,605
|
3,368,690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,567,890
|
-2,589,892
|
-2,609,920
|
-2,633,170
|
-2,656,392
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85,879
|
85,334
|
97,620
|
97,169
|
96,726
|
- Nguyên giá
|
91,834
|
91,834
|
105,553
|
105,553
|
105,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,955
|
-6,500
|
-7,933
|
-8,385
|
-8,827
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10,279
|
5,328
|
1,833
|
7,775
|
3,779
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,279
|
5,328
|
1,833
|
7,775
|
3,779
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,806
|
19,677
|
20,941
|
19,260
|
19,087
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
19,806
|
19,677
|
20,941
|
19,260
|
19,087
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,369,386
|
1,287,019
|
1,257,273
|
1,190,338
|
1,233,834
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
369,135
|
163,055
|
166,933
|
45,194
|
51,707
|
I. Nợ ngắn hạn
|
369,135
|
163,055
|
166,933
|
45,194
|
51,707
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23,799
|
14,223
|
11,464
|
7,642
|
6,045
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,673
|
2,687
|
247
|
884
|
2,965
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,836
|
31,833
|
41,710
|
29,703
|
25,508
|
6. Phải trả người lao động
|
2,585
|
2,506
|
10,576
|
3,100
|
7,814
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,016
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
307,088
|
97,128
|
94,695
|
992
|
1,080
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
107
|
312
|
530
|
465
|
126
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,045
|
12,349
|
7,712
|
2,409
|
8,169
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,000,251
|
1,123,964
|
1,090,339
|
1,145,144
|
1,182,127
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,000,251
|
1,123,964
|
1,090,339
|
1,145,144
|
1,182,127
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28,673
|
28,673
|
28,673
|
28,673
|
29,964
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,500
|
46,500
|
46,500
|
46,500
|
134,373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
174,558
|
298,271
|
264,646
|
319,450
|
267,270
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
127,588
|
174,558
|
170,683
|
259,688
|
162,203
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46,969
|
123,714
|
93,963
|
59,762
|
105,066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,369,386
|
1,287,019
|
1,257,273
|
1,190,338
|
1,233,834
|