1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141,227
|
243,864
|
275,190
|
130,711
|
146,015
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
141,227
|
243,864
|
275,190
|
130,711
|
146,015
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114,978
|
83,250
|
98,566
|
55,184
|
81,757
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26,249
|
160,614
|
176,624
|
75,528
|
64,258
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,647
|
526
|
671
|
4,062
|
3,946
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,931
|
6,843
|
15,355
|
5,864
|
12,145
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16,966
|
154,297
|
161,941
|
73,727
|
56,059
|
12. Thu nhập khác
|
190
|
347
|
3,038
|
41
|
65
|
13. Chi phí khác
|
11
|
|
572
|
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
179
|
347
|
2,466
|
41
|
63
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,145
|
154,644
|
164,406
|
73,767
|
56,121
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,494
|
30,931
|
32,917
|
14,005
|
10,817
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,494
|
30,931
|
32,917
|
14,005
|
10,817
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,651
|
123,714
|
131,489
|
59,762
|
45,304
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,651
|
123,714
|
131,489
|
59,762
|
45,304
|