Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141,227 243,864 275,190 130,711 146,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 141,227 243,864 275,190 130,711 146,015
4. Giá vốn hàng bán 114,978 83,250 98,566 55,184 81,757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26,249 160,614 176,624 75,528 64,258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,647 526 671 4,062 3,946
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,931 6,843 15,355 5,864 12,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16,966 154,297 161,941 73,727 56,059
12. Thu nhập khác 190 347 3,038 41 65
13. Chi phí khác 11 572 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 179 347 2,466 41 63
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17,145 154,644 164,406 73,767 56,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,494 30,931 32,917 14,005 10,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,494 30,931 32,917 14,005 10,817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,651 123,714 131,489 59,762 45,304
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,651 123,714 131,489 59,762 45,304