Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.145 154.644 164.406 73.767 56.121
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.595 22.026 24.717 18.991 18.332
- Khấu hao TSCĐ 22.330 22.583 23.589 23.493 23.608
- Các khoản dự phòng -88 -65 1.799 -440 -1.330
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.647 -491 -671 -4.062 -3.946
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37.740 176.670 189.124 92.758 74.454
- Tăng, giảm các khoản phải thu 103.554 -71.650 40.355 115.926 2.436
- Tăng, giảm hàng tồn kho -905 -2.598 1.455 2.612 -577
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 413 1.635 9.665 -33.328 10.361
- Tăng giảm chi phí trả trước 146 -45.770 165 49 -215
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.577 -18.303 -31.465 -12.041 -20.114
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 31.802 166.558 13.699 255.186 105.185
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -105.778 -48.038 -344.413 -2.351
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 160.173 100.766 174.959 76.749 169.179
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10.272 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 38 3 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75.000 -140.000 -90.000 -113.000 -141.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 80.000 215.000 90.000 45.000 71.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 304 1.697 251 4.482 2.923
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.343 86.973 251 -63.518 -67.077
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -170.979 -209.978 -167.913 -34.717 -59.377
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -170.979 -209.978 -167.913 -34.717 -59.377
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.463 -22.239 7.297 -21.485 42.726
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62.500 57.036 34.797 42.094 20.609
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 57.036 34.797 42.094 20.609 63.334