Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40.463 17.145 154.644 164.406 73.767
2. Điều chỉnh cho các khoản 16.091 20.595 22.026 24.717 18.991
- Khấu hao TSCĐ 22.361 22.330 22.583 23.589 23.493
- Các khoản dự phòng -1.271 -88 -65 1.799 -440
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.999 -1.647 -491 -671 -4.062
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 56.553 37.740 176.670 189.124 92.758
- Tăng, giảm các khoản phải thu 152.275 103.554 -71.650 40.355 115.926
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.807 -905 -2.598 1.455 2.612
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -49.249 413 1.635 9.665 -33.328
- Tăng giảm chi phí trả trước -197 146 -45.770 165 49
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.797 -12.577 -18.303 -31.465 -12.041
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 32.016 31.802 166.558 13.699 255.186
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -105.778 -48.038 -344.413
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 192.409 160.173 100.766 174.959 76.749
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.369 10.272 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 38 3 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -120.000 -75.000 -140.000 -90.000 -113.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 80.000 215.000 90.000 45.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.178 304 1.697 251 4.482
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -111.454 5.343 86.973 251 -63.518
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -38.076 -170.979 -209.978 -167.913 -34.717
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38.076 -170.979 -209.978 -167.913 -34.717
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 42.879 -5.463 -22.239 7.297 -21.485
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.621 62.500 57.036 34.797 42.094
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62.500 57.036 34.797 42.094 20.609