TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406,119
|
359,712
|
381,196
|
2,509,714
|
2,553,267
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,226
|
303
|
1,124
|
1,038,024
|
11,343
|
1. Tiền
|
4,226
|
303
|
1,124
|
1,038,024
|
11,343
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80,802
|
50,767
|
82,767
|
82,767
|
142,767
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9,809
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
71,000
|
41,000
|
73,000
|
73,000
|
133,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
109,130
|
143,837
|
99,027
|
826,183
|
574,845
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105,479
|
141,037
|
166,526
|
661,219
|
523,799
|
2. Trả trước cho người bán
|
836
|
49
|
50
|
233,152
|
119,864
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,814
|
2,751
|
8,554
|
9,454
|
14,679
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-76,103
|
-77,643
|
-83,497
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
209,755
|
164,173
|
197,334
|
527,228
|
1,718,992
|
1. Hàng tồn kho
|
210,255
|
164,674
|
197,834
|
527,729
|
1,719,493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,206
|
632
|
944
|
35,512
|
105,319
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6,526
|
15,814
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,206
|
632
|
944
|
23,830
|
84,581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
5,157
|
4,924
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258,301
|
240,084
|
222,114
|
1,509,937
|
1,361,725
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
22,538
|
22,538
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
22,538
|
22,538
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
258,301
|
240,084
|
222,114
|
1,429,088
|
1,281,706
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
258,301
|
240,084
|
222,114
|
1,428,602
|
1,280,110
|
- Nguyên giá
|
521,970
|
521,746
|
521,746
|
2,738,158
|
2,729,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263,669
|
-281,662
|
-299,632
|
-1,309,556
|
-1,448,999
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
487
|
1,596
|
- Nguyên giá
|
159
|
159
|
159
|
2,508
|
3,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159
|
-159
|
-159
|
-2,022
|
-2,377
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27,501
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27,501
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
58,311
|
29,981
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
58,311
|
28,334
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,646
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
664,419
|
599,797
|
603,310
|
4,019,651
|
3,914,991
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
454,508
|
387,431
|
464,872
|
3,481,166
|
3,416,799
|
I. Nợ ngắn hạn
|
405,913
|
359,636
|
456,877
|
2,941,166
|
2,291,799
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
93,516
|
99,974
|
148,810
|
1,355,244
|
1,436,754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
309,143
|
258,077
|
302,391
|
1,504,153
|
779,868
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
377
|
0
|
14,348
|
739
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
624
|
615
|
0
|
7,458
|
599
|
6. Phải trả người lao động
|
146
|
139
|
179
|
12,624
|
10,845
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,148
|
133
|
221
|
30,515
|
61,324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
226
|
210
|
5,166
|
16,712
|
1,162
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111
|
111
|
111
|
111
|
509
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48,595
|
27,795
|
7,995
|
540,000
|
1,125,000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
48,595
|
27,795
|
7,995
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
540,000
|
1,125,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
209,911
|
212,366
|
138,438
|
538,485
|
498,192
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
209,911
|
212,366
|
138,438
|
538,485
|
498,192
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,911
|
22,366
|
-51,562
|
348,485
|
308,192
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17,991
|
19,911
|
22,366
|
-51,562
|
359,735
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,920
|
2,455
|
-73,928
|
400,047
|
-51,543
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
664,419
|
599,797
|
603,310
|
4,019,651
|
3,914,991
|