1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.263.929
|
1.399.810
|
1.617.994
|
1.286.128
|
1.436.709
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.312
|
13.586
|
2.288
|
6.857
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.247.616
|
1.386.223
|
1.615.705
|
1.279.271
|
1.436.709
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.210.832
|
1.303.944
|
1.575.653
|
1.255.736
|
1.387.669
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.784
|
82.279
|
40.052
|
23.536
|
49.040
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
944
|
3.524
|
2.057
|
3.299
|
2.035
|
7. Chi phí tài chính
|
14.323
|
57.513
|
36.542
|
49.806
|
31.235
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.322
|
48.064
|
37.952
|
43.667
|
31.189
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
708
|
575
|
1.096
|
961
|
2.035
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.545
|
14.297
|
13.975
|
14.717
|
11.773
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.152
|
13.418
|
-9.504
|
-38.648
|
6.032
|
12. Thu nhập khác
|
3.188
|
-2.979
|
625
|
694
|
1.337
|
13. Chi phí khác
|
5.574
|
5.151
|
2.111
|
16
|
5.723
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.386
|
-8.130
|
-1.486
|
678
|
-4.387
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.766
|
5.287
|
-10.990
|
-37.970
|
1.645
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
41
|
252
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
131
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
41
|
252
|
|
131
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.766
|
5.246
|
-11.242
|
-37.970
|
1.514
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.766
|
5.246
|
-11.242
|
-37.970
|
1.514
|