Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 322,664 349,193 367,060 408,358 397,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,703 43,299 86,223 94,933 45,443
1. Tiền 37,703 41,799 37,163 26,403 31,443
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 1,500 49,060 68,530 14,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 99,900 96,600 58,500 74,920 116,820
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,900 96,600 58,500 74,920 116,820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,169 86,296 94,111 108,531 101,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,409 77,889 66,164 64,814 64,651
2. Trả trước cho người bán 8,965 4,939 24,771 41,494 35,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,191 5,891 5,598 4,646 4,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,397 -2,423 -2,423 -2,423 -2,619
IV. Tổng hàng tồn kho 102,437 113,992 115,698 112,834 114,936
1. Hàng tồn kho 102,437 113,992 115,698 112,834 114,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,455 9,007 12,528 17,140 18,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 471 189 349 270 848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,984 8,781 12,142 15,876 17,156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 37 37 994 982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136,530 158,793 196,456 241,943 256,341
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75,711 72,257 73,360 70,125 66,544
1. Tài sản cố định hữu hình 75,481 72,027 73,130 69,860 66,282
- Nguyên giá 274,060 275,126 280,741 277,762 278,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,578 -203,098 -207,611 -207,901 -212,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 230 230 230 265 263
- Nguyên giá 355 355 355 390 390
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -127
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,408 86,406 122,623 171,437 189,340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,408 86,406 122,623 171,437 189,340
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 411 130 473 381 457
1. Chi phí trả trước dài hạn 411 130 473 381 457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,193 507,986 563,517 650,302 653,936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,470 99,795 149,233 251,077 230,676
I. Nợ ngắn hạn 81,130 99,531 148,969 250,813 125,586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,646 57,981 93,882 136,771 67,161
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12,376 14,331 18,944 51,197 33,425
4. Người mua trả tiền trước 7,873 7,335 7,137 3,933 6,300
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,910 6,912 16,360 5,935 6,645
6. Phải trả người lao động 5,165 5,847 5,872 13,259 5,540
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 29 0 554 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,079 2,022 1,832 34,252 1,919
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,081 5,075 4,943 4,912 4,595
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 339 264 264 264 105,091
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 339 264 264 264 205
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 104,886
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 377,724 408,192 414,283 399,224 423,259
I. Vốn chủ sở hữu 377,724 408,192 414,283 399,224 423,259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 322,832 322,832 338,972 338,972 338,972
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,983 13,983 13,983 13,983 13,983
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,909 71,377 61,328 46,270 70,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,775 16,775 923 923 44,658
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,134 54,602 60,405 45,347 25,647
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459,193 507,986 563,517 650,302 653,936