TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
322,664
|
349,193
|
367,060
|
408,358
|
397,595
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,703
|
43,299
|
86,223
|
94,933
|
45,443
|
1. Tiền
|
37,703
|
41,799
|
37,163
|
26,403
|
31,443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
1,500
|
49,060
|
68,530
|
14,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
99,900
|
96,600
|
58,500
|
74,920
|
116,820
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
99,900
|
96,600
|
58,500
|
74,920
|
116,820
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73,169
|
86,296
|
94,111
|
108,531
|
101,410
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
63,409
|
77,889
|
66,164
|
64,814
|
64,651
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,965
|
4,939
|
24,771
|
41,494
|
35,119
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,191
|
5,891
|
5,598
|
4,646
|
4,259
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,397
|
-2,423
|
-2,423
|
-2,423
|
-2,619
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
102,437
|
113,992
|
115,698
|
112,834
|
114,936
|
1. Hàng tồn kho
|
102,437
|
113,992
|
115,698
|
112,834
|
114,936
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,455
|
9,007
|
12,528
|
17,140
|
18,986
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
471
|
189
|
349
|
270
|
848
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,984
|
8,781
|
12,142
|
15,876
|
17,156
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
37
|
37
|
994
|
982
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136,530
|
158,793
|
196,456
|
241,943
|
256,341
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,711
|
72,257
|
73,360
|
70,125
|
66,544
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,481
|
72,027
|
73,130
|
69,860
|
66,282
|
- Nguyên giá
|
274,060
|
275,126
|
280,741
|
277,762
|
278,619
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198,578
|
-203,098
|
-207,611
|
-207,901
|
-212,337
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230
|
230
|
230
|
265
|
263
|
- Nguyên giá
|
355
|
355
|
355
|
390
|
390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-127
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
60,408
|
86,406
|
122,623
|
171,437
|
189,340
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
60,408
|
86,406
|
122,623
|
171,437
|
189,340
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
411
|
130
|
473
|
381
|
457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
411
|
130
|
473
|
381
|
457
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
459,193
|
507,986
|
563,517
|
650,302
|
653,936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,470
|
99,795
|
149,233
|
251,077
|
230,676
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81,130
|
99,531
|
148,969
|
250,813
|
125,586
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42,646
|
57,981
|
93,882
|
136,771
|
67,161
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,376
|
14,331
|
18,944
|
51,197
|
33,425
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,873
|
7,335
|
7,137
|
3,933
|
6,300
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,910
|
6,912
|
16,360
|
5,935
|
6,645
|
6. Phải trả người lao động
|
5,165
|
5,847
|
5,872
|
13,259
|
5,540
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
29
|
0
|
554
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,079
|
2,022
|
1,832
|
34,252
|
1,919
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,081
|
5,075
|
4,943
|
4,912
|
4,595
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
339
|
264
|
264
|
264
|
105,091
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
339
|
264
|
264
|
264
|
205
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
104,886
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
377,724
|
408,192
|
414,283
|
399,224
|
423,259
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
377,724
|
408,192
|
414,283
|
399,224
|
423,259
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
322,832
|
322,832
|
338,972
|
338,972
|
338,972
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,909
|
71,377
|
61,328
|
46,270
|
70,305
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16,775
|
16,775
|
923
|
923
|
44,658
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24,134
|
54,602
|
60,405
|
45,347
|
25,647
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
459,193
|
507,986
|
563,517
|
650,302
|
653,936
|