TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
317,269
|
323,360
|
358,938
|
346,349
|
406,723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,852
|
55,823
|
84,281
|
79,351
|
93,488
|
1. Tiền
|
23,352
|
38,823
|
28,861
|
34,481
|
24,958
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,500
|
17,000
|
55,420
|
44,870
|
68,530
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
109,450
|
101,050
|
89,550
|
89,050
|
74,920
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74,920
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
109,450
|
101,050
|
89,550
|
89,050
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,334
|
69,393
|
76,251
|
65,917
|
108,333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
54,910
|
62,467
|
67,283
|
57,176
|
64,814
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,113
|
1,553
|
3,016
|
4,180
|
41,494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,611
|
7,098
|
8,417
|
7,957
|
4,645
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,301
|
-1,724
|
-2,466
|
-3,397
|
-2,619
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89,013
|
94,446
|
105,075
|
104,429
|
112,841
|
1. Hàng tồn kho
|
89,013
|
94,446
|
105,075
|
104,429
|
112,841
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,620
|
2,647
|
3,781
|
7,603
|
17,140
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
231
|
177
|
684
|
770
|
270
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,279
|
2,360
|
3,096
|
6,832
|
15,876
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
110
|
110
|
0
|
0
|
994
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,495
|
83,203
|
93,144
|
135,063
|
239,922
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,085
|
44,728
|
75,594
|
66,230
|
70,703
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,855
|
44,498
|
75,364
|
66,000
|
70,438
|
- Nguyên giá
|
201,585
|
201,910
|
249,815
|
259,916
|
282,599
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144,730
|
-157,412
|
-174,451
|
-193,915
|
-212,161
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230
|
230
|
230
|
230
|
265
|
- Nguyên giá
|
355
|
355
|
355
|
355
|
390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17,462
|
37,357
|
17,015
|
68,677
|
168,367
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,462
|
37,357
|
17,015
|
68,677
|
168,367
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,947
|
1,117
|
536
|
156
|
852
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,947
|
1,117
|
536
|
156
|
294
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
557
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
393,764
|
406,563
|
452,082
|
481,412
|
646,645
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
119,053
|
103,855
|
113,058
|
127,823
|
251,262
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119,053
|
103,649
|
112,831
|
127,483
|
166,242
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42,033
|
33,201
|
39,040
|
53,136
|
51,956
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16,683
|
18,121
|
12,081
|
15,534
|
51,197
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,054
|
17,484
|
4,214
|
4,273
|
3,933
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,494
|
4,730
|
4,828
|
5,476
|
4,406
|
6. Phải trả người lao động
|
12,726
|
10,641
|
13,099
|
10,985
|
13,259
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
246
|
22
|
36
|
39
|
554
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31,892
|
13,735
|
34,075
|
32,838
|
36,025
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,924
|
5,715
|
5,458
|
5,203
|
4,912
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
206
|
227
|
339
|
85,020
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
206
|
227
|
339
|
205
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
84,814
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
274,711
|
302,708
|
339,024
|
353,590
|
395,383
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
274,711
|
302,708
|
339,024
|
353,590
|
395,383
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,837
|
253,004
|
278,304
|
322,832
|
338,972
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,302
|
12,302
|
12,302
|
13,983
|
13,983
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53,892
|
35,721
|
46,737
|
16,775
|
42,428
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,705
|
7,225
|
301
|
2,210
|
693
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52,187
|
28,497
|
46,436
|
14,566
|
41,736
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
393,764
|
406,563
|
452,082
|
481,412
|
646,645
|