TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,840,555
|
29,147,111
|
27,851,211
|
28,440,869
|
31,703,966
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,775,587
|
2,984,749
|
1,070,647
|
1,332,254
|
2,205,138
|
1. Tiền
|
344,886
|
334,749
|
891,537
|
1,145,554
|
2,073,038
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,430,700
|
2,650,000
|
179,110
|
186,700
|
132,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64,495
|
214,090
|
436,495
|
87,314
|
299,913
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
64,495
|
214,090
|
436,495
|
87,314
|
299,913
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,779,340
|
4,942,398
|
5,315,103
|
7,023,976
|
8,063,774
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,011,624
|
3,895,626
|
2,989,807
|
5,667,316
|
5,351,568
|
2. Trả trước cho người bán
|
214,089
|
143,761
|
263,139
|
264,488
|
860,444
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,500
|
5,500
|
5,500
|
4,500
|
4,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
586,835
|
954,998
|
2,105,870
|
1,145,911
|
1,976,177
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38,708
|
-57,487
|
-49,213
|
-58,239
|
-128,915
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,190,830
|
20,930,609
|
20,861,386
|
19,833,611
|
21,054,729
|
1. Hàng tồn kho
|
24,211,208
|
20,940,298
|
20,863,696
|
19,834,546
|
21,055,950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20,377
|
-9,689
|
-2,310
|
-935
|
-1,221
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,302
|
75,264
|
167,581
|
163,713
|
80,413
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,595
|
17,718
|
39,255
|
49,735
|
59,004
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41
|
23,489
|
25,879
|
107,307
|
18,304
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,667
|
34,057
|
102,447
|
6,672
|
3,104
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,644,777
|
19,805,330
|
20,438,364
|
24,983,033
|
27,076,791
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
311,905
|
318,329
|
569,737
|
532,900
|
412,652
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
278,687
|
305,457
|
233,632
|
146,176
|
89,279
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33,217
|
12,872
|
336,105
|
386,724
|
323,372
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,818,940
|
1,219,714
|
1,244,362
|
1,159,632
|
1,062,169
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,684,084
|
1,070,444
|
1,091,055
|
1,018,918
|
933,483
|
- Nguyên giá
|
3,368,625
|
2,401,239
|
2,545,036
|
2,620,565
|
2,785,989
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,684,541
|
-1,330,795
|
-1,453,982
|
-1,601,647
|
-1,852,506
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
134,856
|
149,270
|
153,307
|
140,714
|
128,685
|
- Nguyên giá
|
178,542
|
202,538
|
233,168
|
254,428
|
272,514
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,686
|
-53,268
|
-79,861
|
-113,714
|
-143,829
|
III. Bất động sản đầu tư
|
812,213
|
455,567
|
424,699
|
2,535,424
|
2,662,169
|
- Nguyên giá
|
918,156
|
547,149
|
529,089
|
2,721,301
|
2,931,525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,943
|
-91,582
|
-104,390
|
-185,877
|
-269,357
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,936,418
|
2,296,539
|
1,892,554
|
3,190,879
|
3,046,434
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2,866,446
|
2,240,616
|
1,825,353
|
2,309,019
|
2,190,341
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
69,972
|
55,922
|
67,201
|
881,859
|
856,094
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,185,747
|
15,059,415
|
15,883,747
|
17,225,939
|
19,493,100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,924,369
|
14,465,666
|
15,291,378
|
16,633,570
|
18,900,731
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
248,169
|
592,369
|
592,369
|
592,369
|
592,369
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13,209
|
1,380
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
579,516
|
455,765
|
423,264
|
338,259
|
400,268
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
268,936
|
233,490
|
201,073
|
174,308
|
141,442
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
310,580
|
222,276
|
222,192
|
163,951
|
258,826
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48,485,332
|
48,952,441
|
48,289,575
|
53,423,902
|
58,780,758
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31,297,860
|
31,807,520
|
30,344,448
|
33,951,011
|
38,101,557
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,452,716
|
18,470,352
|
18,641,566
|
22,997,576
|
21,929,549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,137,587
|
4,248,089
|
4,950,681
|
9,385,205
|
8,444,231
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
865,918
|
868,011
|
634,978
|
747,079
|
575,096
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,898,537
|
3,425,961
|
3,902,678
|
1,322,792
|
1,900,567
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
477,779
|
464,434
|
220,020
|
332,297
|
229,548
|
6. Phải trả người lao động
|
78,968
|
78,998
|
89,335
|
72,349
|
72,190
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,348,669
|
7,956,388
|
7,513,664
|
9,701,717
|
8,917,531
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
47,548
|
5,996
|
0
|
0
|
278
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,235,703
|
963,774
|
817,810
|
926,746
|
1,355,690
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,942
|
273
|
4,089
|
8,475
|
11,029
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
355,067
|
458,429
|
508,311
|
500,915
|
423,390
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,845,144
|
13,337,168
|
11,702,882
|
10,953,435
|
16,172,008
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
16,305
|
16,305
|
2,355
|
529
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
114,370
|
15,479
|
15,428
|
5,141
|
4,795
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8,754,732
|
12,386,429
|
10,935,702
|
10,331,237
|
15,183,797
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
731
|
1,779
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
2,896
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
837,528
|
780,441
|
594,037
|
475,458
|
946,351
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
138,514
|
138,514
|
138,514
|
138,514
|
34,757
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17,187,472
|
17,144,921
|
17,945,128
|
19,472,891
|
20,679,200
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17,187,472
|
17,144,921
|
17,945,128
|
19,472,891
|
20,679,200
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,350,000
|
10,350,000
|
10,350,000
|
10,350,000
|
10,350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,192
|
11,944
|
11,944
|
11,944
|
11,944
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
17,681
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-185,236
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-185,236
|
-185,236
|
0
|
-185,236
|
-185,236
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,063,167
|
1,174,007
|
1,586,249
|
2,074,586
|
2,594,082
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,741,750
|
4,771,703
|
5,161,462
|
6,302,930
|
6,810,807
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,756,200
|
3,367,145
|
3,476,419
|
3,879,761
|
4,623,716
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,985,550
|
1,404,559
|
1,685,043
|
2,423,169
|
2,187,091
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,187,918
|
1,014,725
|
1,012,932
|
910,890
|
1,089,825
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48,485,332
|
48,952,441
|
48,289,575
|
53,423,902
|
58,780,758
|