1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179.526
|
37.091
|
53.346
|
48.548
|
46.222
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
179.526
|
37.091
|
53.346
|
48.548
|
46.222
|
4. Giá vốn hàng bán
|
138.759
|
30.693
|
39.711
|
34.342
|
34.740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.767
|
6.398
|
13.635
|
14.206
|
11.482
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.969
|
30
|
5.146
|
327
|
2.862
|
7. Chi phí tài chính
|
8.022
|
4.393
|
7.889
|
4.374
|
4.339
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.022
|
4.378
|
7.885
|
4.374
|
4.321
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.991
|
5.118
|
5.902
|
5.727
|
6.747
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.958
|
7.668
|
8.189
|
7.524
|
8.677
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.765
|
-10.750
|
-3.200
|
-3.092
|
-5.419
|
12. Thu nhập khác
|
1.279
|
50
|
1.412
|
423
|
1.480
|
13. Chi phí khác
|
2.902
|
48
|
137
|
18
|
183
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.623
|
2
|
1.275
|
405
|
1.296
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.142
|
-10.749
|
-1.925
|
-2.687
|
-4.123
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.313
|
23
|
73
|
228
|
637
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11
|
-42
|
-124
|
-374
|
-216
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.324
|
-19
|
-51
|
-146
|
421
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.818
|
-10.730
|
-1.874
|
-2.541
|
-4.544
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
208
|
44
|
57
|
489
|
160
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.610
|
-10.774
|
-1.931
|
-3.031
|
-4.704
|