1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.346
|
48.548
|
46.222
|
31.813
|
47.764
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.346
|
48.548
|
46.222
|
31.813
|
47.764
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.711
|
34.342
|
34.740
|
23.051
|
36.072
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.635
|
14.206
|
11.482
|
8.762
|
11.692
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.146
|
327
|
2.862
|
15
|
939
|
7. Chi phí tài chính
|
7.889
|
4.374
|
4.339
|
2.355
|
1.278
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.885
|
4.374
|
4.321
|
2.355
|
1.278
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.902
|
5.727
|
6.747
|
6.027
|
6.231
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.189
|
7.524
|
8.677
|
9.434
|
6.057
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.200
|
-3.092
|
-5.419
|
-9.038
|
-934
|
12. Thu nhập khác
|
1.412
|
423
|
1.480
|
294
|
8.769
|
13. Chi phí khác
|
137
|
18
|
183
|
0
|
733
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.275
|
405
|
1.296
|
294
|
8.036
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.925
|
-2.687
|
-4.123
|
-8.744
|
7.102
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
73
|
228
|
637
|
|
280
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-124
|
-374
|
-216
|
12
|
104
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-51
|
-146
|
421
|
12
|
384
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.874
|
-2.541
|
-4.544
|
-8.756
|
6.718
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
57
|
489
|
160
|
-147
|
587
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.931
|
-3.031
|
-4.704
|
-8.610
|
6.130
|