Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179.526 37.091 53.346 48.548 46.222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 179.526 37.091 53.346 48.548 46.222
4. Giá vốn hàng bán 138.759 30.693 39.711 34.342 34.740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40.767 6.398 13.635 14.206 11.482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.969 30 5.146 327 2.862
7. Chi phí tài chính 8.022 4.393 7.889 4.374 4.339
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.022 4.378 7.885 4.374 4.321
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 7.991 5.118 5.902 5.727 6.747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.958 7.668 8.189 7.524 8.677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.765 -10.750 -3.200 -3.092 -5.419
12. Thu nhập khác 1.279 50 1.412 423 1.480
13. Chi phí khác 2.902 48 137 18 183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.623 2 1.275 405 1.296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.142 -10.749 -1.925 -2.687 -4.123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.313 23 73 228 637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11 -42 -124 -374 -216
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.324 -19 -51 -146 421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.818 -10.730 -1.874 -2.541 -4.544
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 208 44 57 489 160
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.610 -10.774 -1.931 -3.031 -4.704