I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.192
|
-10.749
|
-1.452
|
-1.813
|
-2.375
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.916
|
3.493
|
6.703
|
9.568
|
4.365
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.618
|
5.799
|
721
|
5.521
|
5.371
|
- Các khoản dự phòng
|
1.753
|
-1
|
-287
|
|
-176
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.477
|
-6.683
|
-1.616
|
-327
|
-5.151
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.022
|
4.378
|
7.885
|
4.374
|
4.321
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.108
|
-7.256
|
5.252
|
7.755
|
1.990
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.027
|
-17.304
|
24.154
|
-2.308
|
15.443
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.553
|
886
|
5.997
|
5.262
|
3.752
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.687
|
-28.359
|
-35.493
|
-5.869
|
13.897
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.647
|
-466
|
3.725
|
549
|
1.159
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.210
|
-4.378
|
-8.513
|
-4.698
|
-4.110
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.092
|
-5.315
|
-6
|
|
-135
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
8
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.619
|
-925
|
-385
|
-259
|
115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.916
|
-63.109
|
-5.270
|
432
|
32.110
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.288
|
-1.934
|
-2.065
|
-2.065
|
-4.132
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
265
|
|
954
|
|
242
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
-9.000
|
-7.500
|
-4.000
|
-205
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.500
|
59.000
|
85.000
|
72.500
|
55.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.185
|
9.883
|
|
3.049
|
3.376
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20.163
|
57.949
|
76.389
|
69.484
|
54.781
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
166.542
|
112.574
|
55.107
|
59.903
|
54.155
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-168.742
|
-119.108
|
-123.764
|
-135.444
|
-134.810
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-649
|
|
|
|
-649
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-24.945
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.850
|
-31.479
|
-68.657
|
-75.541
|
-81.304
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31.229
|
-36.638
|
2.461
|
-5.625
|
5.587
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.969
|
46.198
|
9.559
|
12.021
|
6.396
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.198
|
9.559
|
12.021
|
6.396
|
11.983
|