1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.968.963
|
2.960.062
|
2.058.972
|
2.501.138
|
2.588.746
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28.514
|
44.054
|
27.989
|
30.335
|
34.482
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.940.449
|
2.916.008
|
2.030.983
|
2.470.804
|
2.554.264
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.676.779
|
2.427.250
|
1.741.492
|
2.119.149
|
2.180.276
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
263.670
|
488.758
|
289.491
|
351.655
|
373.988
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.339
|
8.338
|
3.963
|
11.236
|
4.681
|
7. Chi phí tài chính
|
20.480
|
26.508
|
19.914
|
21.927
|
12.183
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.635
|
16.607
|
11.424
|
11.171
|
9.196
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
118.684
|
183.559
|
123.980
|
163.453
|
183.772
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.957
|
52.788
|
67.008
|
56.619
|
45.139
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
93.889
|
234.240
|
82.553
|
120.891
|
137.573
|
12. Thu nhập khác
|
136
|
886
|
319
|
5.320
|
156
|
13. Chi phí khác
|
2.933
|
1.047
|
1.937
|
1.421
|
235
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.796
|
-161
|
-1.619
|
3.900
|
-79
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
91.093
|
234.080
|
80.934
|
124.791
|
137.495
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.426
|
43.750
|
16.635
|
39.687
|
11.545
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12.143
|
|
|
-14.816
|
14.816
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.568
|
43.750
|
16.635
|
24.872
|
26.361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
73.525
|
190.330
|
64.300
|
99.920
|
111.134
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.708
|
22.691
|
11.621
|
26.793
|
18.520
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64.816
|
167.639
|
52.678
|
73.127
|
92.614
|