1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.981
|
45.994
|
47.849
|
47.176
|
45.748
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
10
|
7
|
2
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.981
|
45.983
|
47.842
|
47.174
|
45.748
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.954
|
30.955
|
27.984
|
25.445
|
28.880
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.028
|
15.028
|
19.858
|
21.729
|
16.868
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
214
|
489
|
145
|
449
|
180
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.544
|
8.213
|
10.102
|
10.315
|
9.828
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.914
|
4.013
|
4.452
|
7.306
|
4.973
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.784
|
3.291
|
5.448
|
4.557
|
2.247
|
12. Thu nhập khác
|
212
|
234
|
252
|
256
|
290
|
13. Chi phí khác
|
42
|
0
|
516
|
588
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
171
|
234
|
-264
|
-332
|
290
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.955
|
3.525
|
5.184
|
4.225
|
2.537
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
400
|
708
|
1.040
|
1.254
|
510
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
400
|
708
|
1.040
|
1.254
|
510
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.554
|
2.817
|
4.145
|
2.971
|
2.027
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.554
|
2.817
|
4.145
|
2.971
|
2.027
|