Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.981 45.994 47.849 47.176 45.748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10 7 2
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.981 45.983 47.842 47.174 45.748
4. Giá vốn hàng bán 25.954 30.955 27.984 25.445 28.880
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.028 15.028 19.858 21.729 16.868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 214 489 145 449 180
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 7.544 8.213 10.102 10.315 9.828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.914 4.013 4.452 7.306 4.973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.784 3.291 5.448 4.557 2.247
12. Thu nhập khác 212 234 252 256 290
13. Chi phí khác 42 0 516 588
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 171 234 -264 -332 290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.955 3.525 5.184 4.225 2.537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 400 708 1.040 1.254 510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 400 708 1.040 1.254 510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.554 2.817 4.145 2.971 2.027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.554 2.817 4.145 2.971 2.027