Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.994 47.849 47.176 45.748 50.173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10 7 2 5
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.983 47.842 47.174 45.748 50.168
4. Giá vốn hàng bán 30.955 27.984 25.445 28.880 28.855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.028 19.858 21.729 16.868 21.313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 489 145 449 180 444
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 8.213 10.102 10.315 9.828 10.710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.013 4.452 7.306 4.973 5.201
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.291 5.448 4.557 2.247 5.846
12. Thu nhập khác 234 252 256 290 381
13. Chi phí khác 0 516 588 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 234 -264 -332 290 381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.525 5.184 4.225 2.537 6.228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 708 1.040 1.254 510 1.248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 708 1.040 1.254 510 1.248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.817 4.145 2.971 2.027 4.979
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.817 4.145 2.971 2.027 4.979