TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
282.345
|
276.589
|
285.417
|
320.908
|
333.561
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.274
|
89.463
|
143.694
|
32.770
|
24.901
|
1. Tiền
|
52.274
|
89.463
|
143.694
|
32.770
|
24.901
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.218
|
37.500
|
39.957
|
108.725
|
111.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.747
|
25.300
|
21.634
|
22.899
|
18.498
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.261
|
16.105
|
22.138
|
19.952
|
25.073
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
70.000
|
70.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.967
|
1.851
|
1.941
|
1.630
|
3.983
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.756
|
-5.756
|
-5.756
|
-5.756
|
-5.756
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
162.212
|
131.943
|
87.115
|
159.115
|
171.037
|
1. Hàng tồn kho
|
163.664
|
133.394
|
88.567
|
160.566
|
172.489
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.451
|
-1.451
|
-1.451
|
-1.451
|
-1.451
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.640
|
17.683
|
14.650
|
20.298
|
25.825
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.782
|
2.665
|
5.275
|
3.634
|
2.872
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.702
|
14.997
|
9.354
|
16.643
|
22.932
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
155
|
21
|
21
|
21
|
21
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
116.577
|
142.917
|
143.210
|
148.901
|
163.051
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.896
|
2.136
|
2.136
|
2.394
|
2.394
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.896
|
2.136
|
2.136
|
2.394
|
2.394
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
51.291
|
39.987
|
43.631
|
42.388
|
40.649
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.291
|
39.987
|
43.631
|
42.388
|
40.649
|
- Nguyên giá
|
230.934
|
196.311
|
202.305
|
202.628
|
203.381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179.644
|
-156.324
|
-158.674
|
-160.240
|
-162.732
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.111
|
1.111
|
1.111
|
1.111
|
1.111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.111
|
-1.111
|
-1.111
|
-1.111
|
-1.111
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.559
|
16.899
|
11.902
|
14.532
|
14.766
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.559
|
16.899
|
11.902
|
14.532
|
14.766
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.690
|
28.690
|
28.690
|
28.570
|
28.570
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.475
|
1.475
|
1.475
|
1.475
|
1.475
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.690
|
26.690
|
26.690
|
26.690
|
26.690
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.475
|
-1.475
|
-1.475
|
-1.595
|
-1.595
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.142
|
55.204
|
56.849
|
61.016
|
76.672
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.142
|
55.204
|
56.849
|
61.016
|
76.672
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
398.921
|
419.506
|
428.627
|
469.809
|
496.613
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
212.106
|
213.586
|
191.656
|
232.902
|
249.033
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181.716
|
183.196
|
161.266
|
200.476
|
216.606
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
120.818
|
114.124
|
16.812
|
61.536
|
92.910
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.151
|
26.283
|
93.551
|
89.992
|
88.726
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.663
|
19.187
|
13.902
|
14.771
|
10.477
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.563
|
7.494
|
13.542
|
17.347
|
7.194
|
6. Phải trả người lao động
|
4.243
|
3.766
|
4.004
|
4.135
|
3.742
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.199
|
5.724
|
13.450
|
5.777
|
6.884
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.003
|
6.541
|
5.929
|
6.841
|
6.597
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30.390
|
30.390
|
30.390
|
32.426
|
32.426
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
30.390
|
30.390
|
30.390
|
30.390
|
30.390
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.036
|
2.036
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186.815
|
205.920
|
236.971
|
236.907
|
247.580
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186.815
|
205.920
|
236.971
|
236.907
|
247.580
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
117.377
|
117.377
|
117.377
|
117.377
|
117.377
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.053
|
17.053
|
17.053
|
17.053
|
17.053
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.574
|
15.574
|
15.574
|
15.574
|
15.574
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.811
|
55.915
|
86.967
|
86.903
|
97.576
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.055
|
33.055
|
33.055
|
84.924
|
84.924
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.756
|
22.860
|
53.911
|
1.979
|
12.652
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
398.921
|
419.506
|
428.627
|
469.809
|
496.613
|