Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101,453 166,340 238,640 23,363 98,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 101,453 166,340 238,640 23,363 98,059
4. Giá vốn hàng bán 93,538 133,100 191,119 19,567 83,276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7,915 33,240 47,521 3,797 14,783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,109 6 816 1,873 3,970
7. Chi phí tài chính 2,520 4,209 4,906 1,053 1,878
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,520 4,209 1,135 978 1,954
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 772 961 861 180 772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,988 3,564 5,098 2,367 3,687
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,743 24,512 37,471 2,071 12,416
12. Thu nhập khác 1,354 1,207 1,229 1,347 1,338
13. Chi phí khác 220 1,839 1,212 944 412
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,134 -632 17 403 926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,877 23,880 37,488 2,473 13,342
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 575 4,776 7,498 495 2,668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 575 4,776 7,498 495 2,668
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,302 19,104 29,990 1,979 10,673
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,302 19,104 29,990 1,979 10,673