1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
101,453
|
166,340
|
238,640
|
23,363
|
98,059
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
101,453
|
166,340
|
238,640
|
23,363
|
98,059
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93,538
|
133,100
|
191,119
|
19,567
|
83,276
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,915
|
33,240
|
47,521
|
3,797
|
14,783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,109
|
6
|
816
|
1,873
|
3,970
|
7. Chi phí tài chính
|
2,520
|
4,209
|
4,906
|
1,053
|
1,878
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,520
|
4,209
|
1,135
|
978
|
1,954
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
772
|
961
|
861
|
180
|
772
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,988
|
3,564
|
5,098
|
2,367
|
3,687
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,743
|
24,512
|
37,471
|
2,071
|
12,416
|
12. Thu nhập khác
|
1,354
|
1,207
|
1,229
|
1,347
|
1,338
|
13. Chi phí khác
|
220
|
1,839
|
1,212
|
944
|
412
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,134
|
-632
|
17
|
403
|
926
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,877
|
23,880
|
37,488
|
2,473
|
13,342
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
575
|
4,776
|
7,498
|
495
|
2,668
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
575
|
4,776
|
7,498
|
495
|
2,668
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,302
|
19,104
|
29,990
|
1,979
|
10,673
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,302
|
19,104
|
29,990
|
1,979
|
10,673
|