TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
265.104
|
318.821
|
261.310
|
266.335
|
284.957
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.565
|
13.307
|
3.617
|
27.424
|
143.694
|
1. Tiền
|
1.565
|
4.295
|
3.617
|
27.424
|
143.694
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
9.012
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121.281
|
191.835
|
86.469
|
80.039
|
39.495
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
91.354
|
180.745
|
73.668
|
74.215
|
21.634
|
2. Trả trước cho người bán
|
32.092
|
13.729
|
9.754
|
9.169
|
22.138
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.181
|
3.120
|
8.805
|
2.410
|
1.479
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.346
|
-5.759
|
-5.759
|
-5.756
|
-5.756
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
136.524
|
110.643
|
169.287
|
146.117
|
87.115
|
1. Hàng tồn kho
|
137.976
|
112.095
|
170.738
|
147.569
|
88.567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.451
|
-1.451
|
-1.451
|
-1.451
|
-1.451
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.734
|
3.034
|
1.938
|
12.755
|
14.653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.332
|
1.551
|
1.794
|
4.012
|
5.275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
718
|
779
|
57
|
8.722
|
9.357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
684
|
705
|
87
|
21
|
21
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
123.365
|
103.618
|
123.732
|
102.123
|
143.090
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.254
|
2.024
|
21.979
|
1.896
|
2.136
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.254
|
2.024
|
21.979
|
1.896
|
2.136
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84.620
|
68.720
|
53.047
|
55.803
|
43.631
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84.135
|
68.344
|
53.007
|
55.803
|
43.631
|
- Nguyên giá
|
219.835
|
222.192
|
210.804
|
228.250
|
202.305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135.700
|
-153.848
|
-157.797
|
-172.448
|
-158.674
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
485
|
376
|
40
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.689
|
1.689
|
1.111
|
1.111
|
1.111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.204
|
-1.313
|
-1.072
|
-1.111
|
-1.111
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.926
|
11.661
|
21.443
|
6.596
|
11.902
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.926
|
11.661
|
21.443
|
6.596
|
11.902
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19.988
|
15.257
|
20.257
|
22.257
|
28.570
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.731
|
0
|
11.206
|
1.475
|
1.475
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.257
|
15.257
|
15.257
|
20.257
|
26.690
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-6.206
|
-1.475
|
-1.595
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.578
|
5.955
|
7.007
|
15.571
|
56.849
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.578
|
5.955
|
7.007
|
15.571
|
56.849
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
388.469
|
422.438
|
385.043
|
368.458
|
428.047
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
256.571
|
286.011
|
207.113
|
185.398
|
193.119
|
I. Nợ ngắn hạn
|
246.571
|
276.011
|
197.113
|
155.008
|
160.692
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
185.937
|
187.688
|
126.999
|
102.124
|
16.812
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.804
|
49.857
|
28.130
|
31.291
|
93.591
|
4. Người mua trả tiền trước
|
654
|
639
|
21.152
|
3.577
|
13.439
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.095
|
15.772
|
4.786
|
4.258
|
13.391
|
6. Phải trả người lao động
|
4.355
|
4.352
|
4.886
|
4.510
|
4.004
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.734
|
3.578
|
4.396
|
3.214
|
13.450
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.916
|
14.049
|
6.687
|
5.959
|
5.929
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
30.390
|
32.426
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
30.390
|
30.390
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.036
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131.898
|
136.427
|
177.930
|
183.059
|
234.928
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131.898
|
136.427
|
177.930
|
183.059
|
234.928
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
117.377
|
117.377
|
117.377
|
117.377
|
117.377
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.053
|
17.053
|
17.053
|
17.053
|
17.053
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.574
|
15.574
|
15.574
|
15.574
|
15.574
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18.106
|
-13.577
|
27.926
|
33.055
|
84.924
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.924
|
-18.106
|
24.958
|
27.926
|
33.055
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-23.030
|
4.529
|
2.968
|
5.129
|
51.869
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
388.469
|
422.438
|
385.043
|
368.458
|
428.047
|