TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.467.487
|
2.918.417
|
2.596.113
|
3.066.488
|
2.954.785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
452.676
|
821.250
|
504.173
|
1.078.458
|
641.365
|
1. Tiền
|
63.676
|
56.250
|
44.673
|
58.458
|
42.365
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
389.000
|
765.000
|
459.500
|
1.020.000
|
599.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.300.000
|
1.470.000
|
1.410.000
|
1.396.000
|
1.656.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.300.000
|
1.470.000
|
1.410.000
|
1.396.000
|
1.656.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218.485
|
208.814
|
177.753
|
204.046
|
194.589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
149.942
|
136.482
|
128.698
|
131.604
|
123.348
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.824
|
50.104
|
22.389
|
45.634
|
42.356
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.719
|
22.228
|
26.665
|
26.808
|
28.885
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
441.543
|
371.224
|
463.584
|
328.865
|
406.205
|
1. Hàng tồn kho
|
441.983
|
371.663
|
465.460
|
330.741
|
408.081
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-440
|
-440
|
-1.876
|
-1.876
|
-1.876
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54.783
|
47.130
|
40.604
|
59.119
|
56.626
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.914
|
3.926
|
796
|
8.008
|
10.345
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41.124
|
40.950
|
39.808
|
40.150
|
38.091
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.745
|
2.255
|
0
|
10.961
|
8.190
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
617.691
|
595.251
|
604.382
|
570.969
|
571.133
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
276.933
|
262.304
|
265.199
|
254.583
|
245.531
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
270.322
|
255.840
|
258.883
|
248.414
|
239.509
|
- Nguyên giá
|
2.145.149
|
2.158.586
|
2.181.798
|
2.193.958
|
2.206.581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.874.827
|
-1.902.746
|
-1.922.915
|
-1.945.544
|
-1.967.072
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.611
|
6.464
|
6.316
|
6.169
|
6.022
|
- Nguyên giá
|
35.403
|
35.403
|
35.403
|
35.403
|
35.403
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.792
|
-28.939
|
-29.087
|
-29.234
|
-29.382
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.346
|
6.060
|
19.554
|
4.229
|
17.549
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.346
|
6.060
|
19.554
|
4.229
|
17.549
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63.863
|
63.984
|
63.787
|
63.934
|
64.244
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
61.863
|
61.984
|
61.787
|
61.934
|
62.244
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
249.548
|
242.903
|
235.841
|
228.224
|
223.809
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
226.873
|
219.788
|
211.919
|
205.418
|
200.342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.749
|
11.644
|
11.927
|
11.428
|
11.351
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10.926
|
11.471
|
11.995
|
11.378
|
12.116
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.085.178
|
3.513.669
|
3.200.495
|
3.637.457
|
3.525.918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
434.184
|
573.043
|
498.796
|
648.847
|
728.288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
416.128
|
555.108
|
481.000
|
631.104
|
710.783
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.000
|
54.900
|
54.900
|
54.900
|
54.900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
98.436
|
129.636
|
172.295
|
190.077
|
173.902
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.882
|
6.387
|
7.577
|
109.868
|
55.529
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
85.144
|
198.645
|
71.828
|
102.627
|
213.996
|
6. Phải trả người lao động
|
89.628
|
84.180
|
91.547
|
60.261
|
94.728
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
60.722
|
79.040
|
77.584
|
111.439
|
115.800
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.316
|
2.319
|
5.268
|
1.932
|
1.929
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18.056
|
17.936
|
17.797
|
17.743
|
17.505
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18.056
|
17.936
|
17.797
|
17.743
|
17.505
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.650.994
|
2.940.625
|
2.701.699
|
2.988.609
|
2.797.630
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.650.994
|
2.940.625
|
2.701.699
|
2.988.609
|
2.797.630
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
818.609
|
818.609
|
818.609
|
818.609
|
818.609
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.157.257
|
1.157.257
|
1.157.257
|
1.157.257
|
1.157.257
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
44.984
|
44.984
|
44.984
|
44.984
|
44.984
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
628.552
|
918.183
|
679.256
|
966.167
|
775.187
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
158.376
|
158.376
|
158.376
|
679.256
|
158.376
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
470.176
|
759.806
|
520.880
|
286.911
|
616.811
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.085.178
|
3.513.669
|
3.200.495
|
3.637.457
|
3.525.918
|