1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.167.489
|
1.422.524
|
1.070.619
|
1.408.307
|
1.333.356
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14.290
|
15.692
|
17.822
|
25.206
|
25.226
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.153.200
|
1.406.831
|
1.052.797
|
1.383.100
|
1.308.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
647.599
|
800.815
|
600.842
|
792.930
|
697.312
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
505.600
|
606.017
|
451.954
|
590.170
|
610.817
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.038
|
20.076
|
22.549
|
21.143
|
25.423
|
7. Chi phí tài chính
|
32.642
|
71.490
|
30.015
|
39.773
|
37.948
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
4
|
4
|
3
|
3
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-145
|
121
|
-197
|
146
|
311
|
9. Chi phí bán hàng
|
117.316
|
165.401
|
122.390
|
182.269
|
149.569
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.244
|
35.024
|
33.213
|
31.987
|
37.387
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
349.292
|
354.299
|
288.688
|
357.430
|
411.647
|
12. Thu nhập khác
|
1.580
|
7.709
|
2.012
|
1.172
|
664
|
13. Chi phí khác
|
460
|
0
|
0
|
0
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.120
|
7.709
|
2.011
|
1.172
|
651
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
350.412
|
362.008
|
290.700
|
358.602
|
412.298
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69.932
|
72.272
|
60.027
|
71.193
|
82.320
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
179
|
105
|
-283
|
498
|
77
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
70.111
|
72.378
|
59.744
|
71.691
|
82.397
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
280.301
|
289.631
|
230.955
|
286.911
|
329.900
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
280.301
|
289.631
|
230.955
|
286.911
|
329.900
|