Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -2.254.203 -1.597.224 -1.426.400 -1.943.914 -1.215.082
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 2.294.372 1.599.315 1.753.406 2.027.433 1.280.991
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán -209 0 0 -942
4. Cổ tức đã nhận 0 2 1 1.951 0
5. Tiền lãi đã thu 312 18 599 1.331 668
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK -3.512 -8.420 -7.911 -9.555 -6.979
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -302 -5.861 -1.777
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -12.932 -1.925 -15.135 -4.217 -10.253
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 706.422 4.196.817 704.805 1.359.572 928.190
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.057.186 -3.897.605 -1.748.841 -921.424 -1.166.889
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -326.935 290.979 -739.778 505.316 -192.072
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -395 0 -4.880 -723
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 286 0 1.727
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -500.000 -572.540 -562.540 -702.540
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54 25 115 47 117
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -341 312 115 -3.106 -606
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
3.Tiền vay gốc 692.540 832.540 702.540 646.240
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -500.000 -572.540 -562.540 -702.540 500.000
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính -426.240
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45 -11 132 13
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 192.540 259.955 139.989 -56.168 73.773
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -134.736 551.245 -599.674 446.042 -118.905
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 243.289 108.552 659.798 60.124 506.166
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 243.289 108.552 659.798 60.124 506.166
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 243.289 108.552 659.798 60.124 506.166
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 108.552 659.798 60.124 506.166 387.261
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 108.552 659.798 60.124 506.166 387.261
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 108.552 659.798 60.124 506.166 387.261
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ