I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-2.254.203
|
-1.597.224
|
-1.426.400
|
-1.943.914
|
-1.215.082
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
2.294.372
|
1.599.315
|
1.753.406
|
2.027.433
|
1.280.991
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
-209
|
|
0
|
0
|
-942
|
4. Cổ tức đã nhận
|
0
|
2
|
1
|
1.951
|
0
|
5. Tiền lãi đã thu
|
312
|
18
|
599
|
1.331
|
668
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-3.512
|
-8.420
|
-7.911
|
-9.555
|
-6.979
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
|
|
-302
|
-5.861
|
-1.777
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-12.932
|
-1.925
|
-15.135
|
-4.217
|
-10.253
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
706.422
|
4.196.817
|
704.805
|
1.359.572
|
928.190
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.057.186
|
-3.897.605
|
-1.748.841
|
-921.424
|
-1.166.889
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-326.935
|
290.979
|
-739.778
|
505.316
|
-192.072
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-395
|
|
0
|
-4.880
|
-723
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
286
|
0
|
1.727
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-500.000
|
-572.540
|
-562.540
|
-702.540
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54
|
25
|
115
|
47
|
117
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-341
|
312
|
115
|
-3.106
|
-606
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
692.540
|
832.540
|
702.540
|
646.240
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500.000
|
-572.540
|
-562.540
|
-702.540
|
500.000
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
-426.240
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-45
|
-11
|
132
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
192.540
|
259.955
|
139.989
|
-56.168
|
73.773
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-134.736
|
551.245
|
-599.674
|
446.042
|
-118.905
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
243.289
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
243.289
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
243.289
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
387.261
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
387.261
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
387.261
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|