Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 33.765 76.928 23.507 59.535 54.991
a. Lãi bán các tài sản tài chính 15.448 41.912 7.329 2.044 13.031
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 9.771 28.948 7.430 57.490 40.009
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 8.546 6.068 8.749 1 1.951
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3.665 12.244 11.248
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 104 312 18 599 1.331
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 1.745 7.125 7.599 6.036 4.912
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 1.946 817 14.081 1.356 495
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 310 778 406 1.267 2.389
1.11. Thu nhập hoạt động khác 138 356 139 88 94
Cộng doanh thu hoạt động 38.007 86.318 49.416 81.125 75.458
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 59.221 53.334 10.777 12.533 20.283
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 33.990 7.105 2.463 155
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 25.231 46.229 10.777 10.070 20.127
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 21.207 1.685 1.687 956 1.413
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 1.496 1.177 1.662 1.343 2.573
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 2.148 1.057 1.214 1.266 2.695
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 711 439 821 546 1.060
2.12. Chi phí khác 481 11 38 16 434
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 85.264 57.703 16.199 16.660 28.458
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 67 135 115 218 123
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 67 135 115 218 123
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 3.516 3.774 9.063 14.749 18.278
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 3.516 3.774 9.063 14.749 18.278
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 9.404 5.879 6.258 6.652 10.700
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -60.110 19.096 18.010 43.281 18.145
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 5.729 0 2.868 2 1.741
8.2. Chi phí khác 341 15 117 29 1.698
Cộng kết quả hoạt động khác 5.388 -15 2.751 -26 43
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -54.722 19.082 20.761 43.255 18.188
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -39.261 36.362 24.108 -4.165 -1.694
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -15.460 -17.280 -3.347 47.420 19.882
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -10.281 3.318 4.289 9.484 2.658
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -7.188 6.774 4.958 9.484 -1.319
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.092 -3.456 -669 3.976
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -44.441 15.763 16.472 33.771 15.530
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -42.219 15.763 16.472 33.771 15.530
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) -2.222
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)