I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
33.765
|
76.928
|
23.507
|
59.535
|
54.991
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
15.448
|
41.912
|
7.329
|
2.044
|
13.031
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
9.771
|
28.948
|
7.430
|
57.490
|
40.009
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
8.546
|
6.068
|
8.749
|
1
|
1.951
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
3.665
|
12.244
|
11.248
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
104
|
312
|
18
|
599
|
1.331
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
1.745
|
7.125
|
7.599
|
6.036
|
4.912
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.946
|
817
|
14.081
|
1.356
|
495
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
310
|
778
|
406
|
1.267
|
2.389
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
138
|
356
|
139
|
88
|
94
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
38.007
|
86.318
|
49.416
|
81.125
|
75.458
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
59.221
|
53.334
|
10.777
|
12.533
|
20.283
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
33.990
|
7.105
|
|
2.463
|
155
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
25.231
|
46.229
|
10.777
|
10.070
|
20.127
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
21.207
|
1.685
|
1.687
|
956
|
1.413
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
1.496
|
1.177
|
1.662
|
1.343
|
2.573
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
2.148
|
1.057
|
1.214
|
1.266
|
2.695
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
711
|
439
|
821
|
546
|
1.060
|
2.12. Chi phí khác
|
481
|
11
|
38
|
16
|
434
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
85.264
|
57.703
|
16.199
|
16.660
|
28.458
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
67
|
135
|
115
|
218
|
123
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
67
|
135
|
115
|
218
|
123
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
3.516
|
3.774
|
9.063
|
14.749
|
18.278
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
3.516
|
3.774
|
9.063
|
14.749
|
18.278
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
9.404
|
5.879
|
6.258
|
6.652
|
10.700
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-60.110
|
19.096
|
18.010
|
43.281
|
18.145
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
5.729
|
0
|
2.868
|
2
|
1.741
|
8.2. Chi phí khác
|
341
|
15
|
117
|
29
|
1.698
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
5.388
|
-15
|
2.751
|
-26
|
43
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-54.722
|
19.082
|
20.761
|
43.255
|
18.188
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-39.261
|
36.362
|
24.108
|
-4.165
|
-1.694
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-15.460
|
-17.280
|
-3.347
|
47.420
|
19.882
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
-10.281
|
3.318
|
4.289
|
9.484
|
2.658
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-7.188
|
6.774
|
4.958
|
9.484
|
-1.319
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.092
|
-3.456
|
-669
|
|
3.976
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-44.441
|
15.763
|
16.472
|
33.771
|
15.530
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-42.219
|
15.763
|
16.472
|
33.771
|
15.530
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
-2.222
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|