Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 62,742 233,582 -120,499 105,573 101,286
2. Điều chỉnh cho các khoản: 14,494 11,290 12,271 6,412 29,772
- Khấu hao TSCĐ 1,157 1,303 1,677 1,624 1,609
- Các khoản dự phòng 13,336
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 0 9,987 10,711 5,152 45,864
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 0 -116 -364 -399
- Dự thu tiền lãi 0 -17,303
- Các khoản điều chỉnh khác 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 169,704 148,022 376,205 60,075 87,203
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 169,704 148,022 376,205 60,075 87,203
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -213,271 -289,718 -190,675 -111,423 -133,878
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -213,271 -289,718 -190,675 -111,423 -133,878
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -41,314 -450,388 378,637 45,870 -680,458
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -62,144 -414,573 350,381 40,298 -138,876
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 -459,000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 21,357 -35,381 36,399 -172 -55,591
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác -526 -434 -8,143 5,744 -26,991
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 131,003 28,138 -250,142 -239,038 325,974
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 178,666 -348,020 -22,624 374,653
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 0 -120 10 119
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 0 -63,879 91,680 -65,551 37,208
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 0 5,996 11,464 -17,461 371
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -7,846 3,635 -2,688 6,915 -6,579
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 1,025 115,863 56,853 -130,904 -44,642
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -6,991 -20,296 -26,785 -5,363 -4,544
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 295 718 3,118 2,915
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -33,850 -13,477 -33,245 -7,178 -33,527
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 123,359 -319,074 205,797 -132,531 -270,102
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -46 -2,192 -4,590 -490 -5,275
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 2,014
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 0 116 364
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -46 -2,192 -4,474 -127 -3,261
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0
3. Tiền vay gốc 240,000 200,000 1,134,000 2,873,860
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
3.2. Tiền vay khác 240,000 200,000 1,134,000 2,873,860
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -220,382 -180,000 -200,000 -834,000 -2,337,620
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -220,382 -180,000 -200,000 -834,000 -2,337,620
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19,618 20,000 -200,000 300,000 536,240
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 142,931 -301,265 1,323 167,343 262,877
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 232,957 375,888 74,623 75,946 243,289
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 232,957 375,888 74,623 75,946 243,289
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 232,957 375,888 74,623 75,946 243,289
Các khoản tương đương tiền 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 375,888 74,623 75,946 243,289 506,166
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 375,888 74,623 75,946 243,289 506,166
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 375,888 74,623 75,946 243,289 506,166
Các khoản tương đương tiền 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0