|
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
62,742
|
233,582
|
-120,499
|
105,573
|
101,286
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
14,494
|
11,290
|
12,271
|
6,412
|
29,772
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,157
|
1,303
|
1,677
|
1,624
|
1,609
|
|
- Các khoản dự phòng
|
13,336
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
0
|
9,987
|
10,711
|
5,152
|
45,864
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
0
|
|
-116
|
-364
|
-399
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
|
|
|
-17,303
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
169,704
|
148,022
|
376,205
|
60,075
|
87,203
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
169,704
|
148,022
|
376,205
|
60,075
|
87,203
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-213,271
|
-289,718
|
-190,675
|
-111,423
|
-133,878
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-213,271
|
-289,718
|
-190,675
|
-111,423
|
-133,878
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-41,314
|
-450,388
|
378,637
|
45,870
|
-680,458
|
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-62,144
|
-414,573
|
350,381
|
40,298
|
-138,876
|
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
-459,000
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
21,357
|
-35,381
|
36,399
|
-172
|
-55,591
|
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-526
|
-434
|
-8,143
|
5,744
|
-26,991
|
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
131,003
|
28,138
|
-250,142
|
-239,038
|
325,974
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
178,666
|
|
-348,020
|
-22,624
|
374,653
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
0
|
|
-120
|
10
|
119
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
0
|
-63,879
|
91,680
|
-65,551
|
37,208
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
0
|
5,996
|
11,464
|
-17,461
|
371
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-7,846
|
3,635
|
-2,688
|
6,915
|
-6,579
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
1,025
|
115,863
|
56,853
|
-130,904
|
-44,642
|
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-6,991
|
-20,296
|
-26,785
|
-5,363
|
-4,544
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
295
|
718
|
3,118
|
2,915
|
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33,850
|
-13,477
|
-33,245
|
-7,178
|
-33,527
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123,359
|
-319,074
|
205,797
|
-132,531
|
-270,102
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-46
|
-2,192
|
-4,590
|
-490
|
-5,275
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
|
|
|
2,014
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
116
|
364
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46
|
-2,192
|
-4,474
|
-127
|
-3,261
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
240,000
|
200,000
|
|
1,134,000
|
2,873,860
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
240,000
|
200,000
|
|
1,134,000
|
2,873,860
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-220,382
|
-180,000
|
-200,000
|
-834,000
|
-2,337,620
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-220,382
|
-180,000
|
-200,000
|
-834,000
|
-2,337,620
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,618
|
20,000
|
-200,000
|
300,000
|
536,240
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
142,931
|
-301,265
|
1,323
|
167,343
|
262,877
|
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
232,957
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
232,957
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
232,957
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
506,166
|
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
506,166
|
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
506,166
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|