Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.667 147.986 170.660 148.770 160.096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.667 147.986 170.660 148.770 160.096
4. Giá vốn hàng bán 125.765 119.174 146.488 129.522 138.358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.902 28.812 24.172 19.248 21.738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.324 226 1.089 538 1.595
7. Chi phí tài chính 230 79 72 45 31
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 530 596 801 347 477
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.826 18.633 11.641 11.286 9.113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.640 9.729 12.746 8.108 13.713
12. Thu nhập khác 511 353 773 596 658
13. Chi phí khác 500 427 471 481 423
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11 -74 302 115 235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.651 9.656 13.048 8.222 13.949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.651 9.656 13.048 8.222 13.949
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.651 9.656 13.048 8.222 13.949