1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.667
|
147.986
|
170.660
|
148.770
|
160.096
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.667
|
147.986
|
170.660
|
148.770
|
160.096
|
4. Giá vốn hàng bán
|
125.765
|
119.174
|
146.488
|
129.522
|
138.358
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.902
|
28.812
|
24.172
|
19.248
|
21.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.324
|
226
|
1.089
|
538
|
1.595
|
7. Chi phí tài chính
|
230
|
79
|
72
|
45
|
31
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
530
|
596
|
801
|
347
|
477
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.826
|
18.633
|
11.641
|
11.286
|
9.113
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.640
|
9.729
|
12.746
|
8.108
|
13.713
|
12. Thu nhập khác
|
511
|
353
|
773
|
596
|
658
|
13. Chi phí khác
|
500
|
427
|
471
|
481
|
423
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11
|
-74
|
302
|
115
|
235
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.651
|
9.656
|
13.048
|
8.222
|
13.949
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.651
|
9.656
|
13.048
|
8.222
|
13.949
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.651
|
9.656
|
13.048
|
8.222
|
13.949
|