I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.789
|
68.880
|
71.833
|
57.055
|
51.818
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
69.559
|
17.283
|
4.928
|
-1.917
|
4.216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
70.623
|
24.257
|
15.252
|
14.653
|
14.499
|
- Các khoản dự phòng
|
3.978
|
-880
|
-648
|
-254
|
-39
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.769
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
-7.100
|
0
|
0
|
-11.536
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
-11.268
|
-20.134
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
726
|
1.006
|
1.592
|
3.817
|
1.291
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
99.347
|
86.163
|
76.762
|
55.138
|
56.034
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.941
|
5.758
|
-8.729
|
-6.518
|
253
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-936
|
13.648
|
-12.291
|
3.713
|
-18.415
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.753
|
-2.644
|
-7.795
|
9.792
|
-18.106
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.394
|
4.855
|
983
|
444
|
-96
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-726
|
-1.036
|
-1.457
|
-3.908
|
-1.335
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.865
|
-11.574
|
-14.341
|
-13.303
|
-3.700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.198
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.342
|
-4.326
|
-3.769
|
0
|
-2.749
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99.975
|
90.844
|
29.362
|
45.358
|
11.886
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.352
|
-5.943
|
-225
|
-7.304
|
-6.613
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.200
|
-82.500
|
-522.300
|
-379.900
|
-295.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80.700
|
50.700
|
248.300
|
596.600
|
374.400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-6.669
|
6.912
|
7.323
|
22.592
|
12.171
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25.479
|
-30.831
|
-266.902
|
231.988
|
84.658
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
527.247
|
568.555
|
474.088
|
648.362
|
277.562
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-481.742
|
-624.360
|
-366.096
|
-708.753
|
-325.162
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.000
|
-27.000
|
-53.919
|
-17.957
|
-53.783
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.505
|
-82.805
|
54.073
|
-78.349
|
-101.383
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
152.960
|
-22.792
|
-183.467
|
198.998
|
-4.839
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63.950
|
216.910
|
194.118
|
10.651
|
209.648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
216.910
|
194.118
|
10.651
|
209.648
|
204.809
|