TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146.734
|
166.716
|
145.306
|
138.165
|
102.317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.291
|
48.881
|
43.047
|
36.368
|
17.029
|
1. Tiền
|
10.791
|
20.201
|
19.997
|
19.268
|
7.029
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41.500
|
28.680
|
23.050
|
17.100
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.798
|
34.457
|
35.730
|
15.912
|
8.107
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.902
|
19.846
|
21.091
|
10.258
|
3.268
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.851
|
14.513
|
14.507
|
5.596
|
4.705
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46
|
99
|
132
|
59
|
135
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76.237
|
83.170
|
66.123
|
85.567
|
76.947
|
1. Hàng tồn kho
|
76.237
|
83.170
|
66.123
|
85.567
|
76.947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
409
|
208
|
405
|
318
|
234
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
409
|
208
|
405
|
318
|
234
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176.193
|
183.055
|
184.342
|
193.365
|
192.200
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159.963
|
155.892
|
151.601
|
159.869
|
156.477
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159.963
|
155.892
|
151.601
|
159.869
|
156.477
|
- Nguyên giá
|
596.235
|
597.394
|
598.150
|
611.626
|
613.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-436.272
|
-441.503
|
-446.549
|
-451.757
|
-457.186
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
433
|
6.489
|
14.331
|
15.381
|
20.117
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
433
|
6.489
|
14.331
|
15.381
|
20.117
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.797
|
20.675
|
18.409
|
18.115
|
15.606
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.797
|
20.675
|
18.409
|
18.115
|
15.606
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
322.928
|
349.771
|
329.647
|
331.530
|
294.517
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
128.517
|
166.348
|
142.480
|
140.408
|
111.353
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116.579
|
155.320
|
132.362
|
131.200
|
103.055
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
70.152
|
55.552
|
30.552
|
55.552
|
48.052
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.604
|
28.102
|
13.355
|
8.030
|
8.746
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.185
|
61
|
82
|
56
|
26
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.848
|
34.949
|
51.470
|
39.865
|
18.541
|
6. Phải trả người lao động
|
690
|
1.132
|
2.116
|
1.121
|
563
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
936
|
1.681
|
2.559
|
2.014
|
450
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.007
|
31.921
|
30.624
|
23.651
|
25.278
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
158
|
1.922
|
1.604
|
911
|
1.398
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.938
|
11.028
|
10.118
|
9.208
|
8.298
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.938
|
11.028
|
10.118
|
9.208
|
8.298
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194.410
|
183.423
|
187.167
|
191.122
|
183.164
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194.410
|
183.423
|
187.167
|
191.122
|
183.164
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.517
|
23.517
|
23.517
|
23.517
|
23.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.893
|
34.906
|
38.650
|
42.605
|
34.647
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50.517
|
35.966
|
35.966
|
35.966
|
40.376
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.624
|
-1.060
|
2.685
|
6.639
|
-5.730
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
322.928
|
349.771
|
329.647
|
331.530
|
294.517
|