TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
213.469
|
167.475
|
175.597
|
167.246
|
138.165
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
133.067
|
76.684
|
43.730
|
56.428
|
36.368
|
1. Tiền
|
40.147
|
4.837
|
9.730
|
5.885
|
19.268
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
92.919
|
71.846
|
34.000
|
50.543
|
17.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.978
|
19.322
|
16.306
|
22.112
|
15.912
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.501
|
6.038
|
2.903
|
12.030
|
10.258
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.189
|
12.736
|
13.166
|
10.007
|
5.596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
236
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
288
|
548
|
0
|
76
|
59
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.295
|
70.005
|
114.804
|
88.006
|
85.567
|
1. Hàng tồn kho
|
64.295
|
70.005
|
114.804
|
88.006
|
85.567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
130
|
1.465
|
757
|
700
|
318
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
130
|
1.465
|
757
|
680
|
318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
21
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
198.665
|
164.447
|
146.282
|
173.047
|
193.365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
190.964
|
153.002
|
132.309
|
155.111
|
159.869
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
190.964
|
153.002
|
132.309
|
155.111
|
159.869
|
- Nguyên giá
|
523.222
|
527.616
|
546.181
|
586.223
|
611.626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-332.258
|
-374.614
|
-413.873
|
-431.112
|
-451.757
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.153
|
1.600
|
433
|
15.381
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.153
|
1.600
|
433
|
15.381
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.701
|
10.291
|
12.373
|
17.502
|
18.115
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.701
|
10.291
|
12.373
|
17.502
|
18.115
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
412.134
|
331.922
|
321.879
|
340.293
|
331.530
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
184.212
|
108.300
|
120.379
|
141.259
|
140.455
|
I. Nợ ngắn hạn
|
175.596
|
104.932
|
114.574
|
130.598
|
131.247
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
94.115
|
7.264
|
45.311
|
58.530
|
55.552
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.306
|
7.681
|
3.249
|
15.899
|
8.030
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54
|
66
|
10
|
34
|
56
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49.145
|
62.615
|
43.660
|
32.495
|
39.912
|
6. Phải trả người lao động
|
2.605
|
3.427
|
2.353
|
1.165
|
1.121
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.752
|
5.146
|
1.268
|
1.530
|
2.014
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.160
|
15.920
|
16.273
|
19.585
|
23.651
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.459
|
2.812
|
2.449
|
1.360
|
911
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.616
|
3.368
|
5.805
|
10.661
|
9.208
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.616
|
3.368
|
5.805
|
10.661
|
9.208
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
227.922
|
223.622
|
201.500
|
199.034
|
191.075
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
227.922
|
223.622
|
201.500
|
199.034
|
191.075
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.517
|
23.517
|
23.517
|
23.517
|
23.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
79.405
|
75.105
|
52.983
|
50.517
|
42.558
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68.114
|
56.642
|
52.270
|
45.433
|
35.966
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.291
|
18.463
|
712
|
5.085
|
6.592
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
412.134
|
331.922
|
321.879
|
340.293
|
331.530
|