1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,689,342
|
24,428,608
|
31,945,857
|
35,968,283
|
31,894,592
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30,689,342
|
24,428,608
|
31,945,857
|
35,968,283
|
31,894,592
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29,433,739
|
23,930,401
|
33,415,461
|
35,816,210
|
31,512,257
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,255,604
|
498,207
|
-1,469,604
|
152,074
|
382,335
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
520,333
|
745,783
|
553,742
|
410,155
|
464,519
|
7. Chi phí tài chính
|
256,078
|
138,040
|
125,430
|
280,359
|
102,819
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
57,327
|
50,277
|
70,404
|
82,785
|
65,276
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
147,941
|
125,274
|
164,344
|
214,467
|
156,767
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
111,191
|
144,808
|
128,663
|
177,384
|
126,044
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,260,727
|
835,868
|
-1,334,299
|
-109,983
|
461,224
|
12. Thu nhập khác
|
11,944
|
4,741
|
5,238
|
8,140
|
10,295
|
13. Chi phí khác
|
1,292
|
377
|
271
|
201
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10,652
|
4,364
|
4,968
|
7,939
|
10,295
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,271,379
|
840,232
|
-1,329,332
|
-102,044
|
471,519
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
146,187
|
71,686
|
-119,841
|
-12,918
|
72,069
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,742
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
155,929
|
71,686
|
-119,841
|
-12,918
|
72,069
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,115,450
|
768,546
|
-1,209,491
|
-89,126
|
399,450
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-28,370
|
799
|
676
|
717
|
731
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,143,820
|
767,747
|
-1,210,167
|
-89,843
|
398,719
|