I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105.441
|
148.600
|
87.507
|
73.703
|
35.555
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.191
|
-71.632
|
-25.228
|
-39.308
|
3.741
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40.361
|
41.573
|
48.747
|
54.191
|
54.431
|
- Các khoản dự phòng
|
6.224
|
-6.224
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
22.740
|
-33.285
|
-6.122
|
-1.100
|
-11.170
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-68.399
|
-81.969
|
-74.153
|
-97.661
|
-43.495
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.264
|
8.274
|
6.301
|
5.262
|
3.975
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
116.632
|
76.967
|
62.279
|
34.395
|
39.296
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
543.244
|
-351.916
|
172.500
|
185.971
|
11.433
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.773
|
8.341
|
32
|
-59.358
|
11.007
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-240.593
|
174.101
|
-179.323
|
-81.689
|
33.534
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14.491
|
5.315
|
-4.102
|
4.366
|
5.611
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.348
|
-8.524
|
-6.461
|
-5.403
|
-4.143
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29.217
|
-19.315
|
-18.171
|
-537
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
23
|
23
|
11.332
|
90
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.942
|
-13.421
|
-10.938
|
-9.921
|
-11.792
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
332.512
|
-128.430
|
15.839
|
79.156
|
85.035
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.780
|
-25.264
|
-92.459
|
-29.212
|
-309
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
225
|
0
|
681
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-390.000
|
-320.000
|
-275.000
|
-394.000
|
-335.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
450.000
|
400.000
|
320.000
|
454.650
|
390.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200.000
|
0
|
|
-90.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
8.000
|
126.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48.019
|
91.363
|
77.930
|
82.236
|
67.506
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-99.536
|
154.099
|
157.152
|
23.674
|
122.198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
407.965
|
139.803
|
119.500
|
79.604
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-457.906
|
-195.729
|
-169.878
|
-124.772
|
-43.868
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-66.158
|
-66.308
|
-90.428
|
-72.370
|
-196.884
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-116.099
|
-122.233
|
-140.806
|
-117.538
|
-240.752
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
116.877
|
-96.565
|
32.184
|
-14.708
|
-33.519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85.024
|
201.901
|
105.336
|
137.520
|
122.812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
201.901
|
105.336
|
137.520
|
122.812
|
89.293
|