Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 819.594 969.732 785.310 650.032 525.740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 201.901 105.336 137.520 122.812 89.293
1. Tiền 401 2.336 2.020 1.812 1.293
2. Các khoản tương đương tiền 201.500 103.000 135.500 121.000 88.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 382.650 302.650 257.650 255.000 200.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 382.650 302.650 257.650 255.000 200.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107.623 451.205 255.074 76.221 64.499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.193 438.226 244.386 51.210 48.639
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.431 12.980 10.688 25.011 15.860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 114.851 106.516 106.484 166.546 151.006
1. Hàng tồn kho 114.851 106.516 106.484 166.546 151.006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.568 4.025 28.582 29.452 20.941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 617 569 407 580 802
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.336 0 18.109 20.761 12.464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.615 3.456 10.067 8.111 7.676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 889.966 939.628 814.092 807.373 745.875
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 269.634 267.904 324.619 290.786 231.917
1. Tài sản cố định hữu hình 267.042 265.734 321.665 288.559 230.313
- Nguyên giá 2.618.635 2.657.695 2.761.167 2.781.606 2.777.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.351.594 -2.391.961 -2.439.502 -2.493.047 -2.546.808
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.592 2.170 2.954 2.227 1.605
- Nguyên giá 6.885 6.885 7.531 7.373 7.373
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.293 -4.716 -4.577 -5.146 -5.769
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.282 62.762 3.319 3.319 1.990
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.282 62.762 3.319 3.319 1.990
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 543.027 541.251 415.251 447.251 447.251
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83.750 83.750 83.750 173.750 173.750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 273.501 273.501 273.501 273.501 273.501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.224 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192.000 184.000 58.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 74.024 67.711 70.903 66.016 64.716
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.603 10.336 14.601 10.118 4.285
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 58.421 57.375 56.302 55.898 60.431
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.709.560 1.909.360 1.599.402 1.457.404 1.271.615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 486.356 634.082 356.420 255.424 208.006
I. Nợ ngắn hạn 149.841 380.055 159.806 108.788 117.696
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.964 48.241 49.154 48.879 45.155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 62.781 294.382 79.031 6.655 39.059
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115 3.347 0 0 0
6. Phải trả người lao động 10.500 21.089 15.879 8.309 15.282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.250 999 839 698 629
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.388 7.437 8.796 36.729 9.429
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.844 4.559 6.108 7.518 8.141
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 336.516 254.027 196.614 146.636 90.311
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 336.516 254.027 196.614 146.636 90.311
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.223.203 1.275.278 1.242.982 1.201.981 1.063.608
I. Vốn chủ sở hữu 1.223.203 1.275.278 1.242.982 1.201.981 1.063.608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604.856 604.856 604.856 604.856 604.856
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.560 7.560 7.560 7.560 7.560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 217.213 222.693 244.007 122.500 144.046
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19.973 19.973 19.794 19.794 19.794
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373.601 420.196 366.765 447.270 287.352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 292.671 292.978 296.021 404.482 244.535
- LNST chưa phân phối kỳ này 80.930 127.218 70.744 42.788 42.817
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.709.560 1.909.360 1.599.402 1.457.404 1.271.615