TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
819.594
|
969.732
|
785.310
|
650.032
|
525.740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
201.901
|
105.336
|
137.520
|
122.812
|
89.293
|
1. Tiền
|
401
|
2.336
|
2.020
|
1.812
|
1.293
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
201.500
|
103.000
|
135.500
|
121.000
|
88.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
382.650
|
302.650
|
257.650
|
255.000
|
200.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
382.650
|
302.650
|
257.650
|
255.000
|
200.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107.623
|
451.205
|
255.074
|
76.221
|
64.499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85.193
|
438.226
|
244.386
|
51.210
|
48.639
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.431
|
12.980
|
10.688
|
25.011
|
15.860
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114.851
|
106.516
|
106.484
|
166.546
|
151.006
|
1. Hàng tồn kho
|
114.851
|
106.516
|
106.484
|
166.546
|
151.006
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.568
|
4.025
|
28.582
|
29.452
|
20.941
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
617
|
569
|
407
|
580
|
802
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.336
|
0
|
18.109
|
20.761
|
12.464
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.615
|
3.456
|
10.067
|
8.111
|
7.676
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
889.966
|
939.628
|
814.092
|
807.373
|
745.875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
269.634
|
267.904
|
324.619
|
290.786
|
231.917
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
267.042
|
265.734
|
321.665
|
288.559
|
230.313
|
- Nguyên giá
|
2.618.635
|
2.657.695
|
2.761.167
|
2.781.606
|
2.777.121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.351.594
|
-2.391.961
|
-2.439.502
|
-2.493.047
|
-2.546.808
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.592
|
2.170
|
2.954
|
2.227
|
1.605
|
- Nguyên giá
|
6.885
|
6.885
|
7.531
|
7.373
|
7.373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.293
|
-4.716
|
-4.577
|
-5.146
|
-5.769
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.282
|
62.762
|
3.319
|
3.319
|
1.990
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.282
|
62.762
|
3.319
|
3.319
|
1.990
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
543.027
|
541.251
|
415.251
|
447.251
|
447.251
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
83.750
|
83.750
|
83.750
|
173.750
|
173.750
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.224
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
192.000
|
184.000
|
58.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74.024
|
67.711
|
70.903
|
66.016
|
64.716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.603
|
10.336
|
14.601
|
10.118
|
4.285
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
58.421
|
57.375
|
56.302
|
55.898
|
60.431
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.709.560
|
1.909.360
|
1.599.402
|
1.457.404
|
1.271.615
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
486.356
|
634.082
|
356.420
|
255.424
|
208.006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149.841
|
380.055
|
159.806
|
108.788
|
117.696
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.964
|
48.241
|
49.154
|
48.879
|
45.155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.781
|
294.382
|
79.031
|
6.655
|
39.059
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115
|
3.347
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
10.500
|
21.089
|
15.879
|
8.309
|
15.282
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.250
|
999
|
839
|
698
|
629
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.388
|
7.437
|
8.796
|
36.729
|
9.429
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.844
|
4.559
|
6.108
|
7.518
|
8.141
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
336.516
|
254.027
|
196.614
|
146.636
|
90.311
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
336.516
|
254.027
|
196.614
|
146.636
|
90.311
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.223.203
|
1.275.278
|
1.242.982
|
1.201.981
|
1.063.608
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.223.203
|
1.275.278
|
1.242.982
|
1.201.981
|
1.063.608
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
217.213
|
222.693
|
244.007
|
122.500
|
144.046
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
19.973
|
19.973
|
19.794
|
19.794
|
19.794
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
373.601
|
420.196
|
366.765
|
447.270
|
287.352
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
292.671
|
292.978
|
296.021
|
404.482
|
244.535
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
80.930
|
127.218
|
70.744
|
42.788
|
42.817
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.709.560
|
1.909.360
|
1.599.402
|
1.457.404
|
1.271.615
|