1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,063,547
|
2,979,818
|
3,231,367
|
2,725,163
|
2,749,299
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
106,295
|
151,864
|
139,685
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,063,547
|
2,979,818
|
3,125,072
|
2,573,299
|
2,609,614
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,742,610
|
2,652,164
|
2,810,544
|
2,452,400
|
2,617,115
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
320,937
|
327,654
|
314,528
|
120,899
|
-7,501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,396
|
771
|
1,496
|
660
|
435
|
7. Chi phí tài chính
|
76,707
|
60,846
|
55,916
|
91,987
|
77,219
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
74,253
|
58,771
|
53,333
|
83,895
|
68,464
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
122,627
|
113,454
|
113,354
|
71,418
|
77,326
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112,556
|
107,616
|
113,103
|
100,099
|
90,783
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,443
|
46,509
|
33,651
|
-141,945
|
-252,394
|
12. Thu nhập khác
|
11,752
|
20,120
|
38,395
|
49,579
|
59,048
|
13. Chi phí khác
|
5,924
|
4,215
|
3,992
|
3,866
|
4,434
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,827
|
15,904
|
34,403
|
45,713
|
54,614
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,270
|
62,413
|
68,055
|
-96,232
|
-197,780
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
12,397
|
14,125
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
12,397
|
14,125
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,270
|
50,016
|
53,930
|
-96,232
|
-197,780
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,270
|
50,016
|
53,930
|
-96,232
|
-197,780
|