1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
371.425
|
98.660
|
323.098
|
177.518
|
205.744
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
371.425
|
98.660
|
323.098
|
177.518
|
205.744
|
4. Giá vốn hàng bán
|
335.682
|
85.766
|
285.844
|
151.680
|
187.001
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.743
|
12.894
|
37.254
|
25.839
|
18.743
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.848
|
5.261
|
3.196
|
4.334
|
6.529
|
7. Chi phí tài chính
|
7.749
|
4.088
|
3.856
|
2.358
|
3.585
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.619
|
4.900
|
3.091
|
2.150
|
1.863
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
64
|
121
|
152
|
131
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.341
|
6.568
|
13.892
|
10.455
|
6.835
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.813
|
6.499
|
10.962
|
8.185
|
15.468
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.688
|
1.064
|
11.860
|
9.326
|
-485
|
12. Thu nhập khác
|
2.910
|
1.233
|
2.721
|
1.883
|
1.551
|
13. Chi phí khác
|
366
|
345
|
534
|
338
|
1.399
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.544
|
888
|
2.187
|
1.544
|
153
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.232
|
1.952
|
14.047
|
10.870
|
-332
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.506
|
916
|
3.535
|
2.790
|
5.795
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
111
|
0
|
-408
|
-270
|
-259
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.616
|
916
|
3.127
|
2.520
|
5.536
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.616
|
1.036
|
10.920
|
8.350
|
-5.868
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.362
|
642
|
3.729
|
2.640
|
706
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.254
|
395
|
7.192
|
5.710
|
-6.574
|