I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.232
|
1.952
|
14.047
|
10.870
|
-332
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.872
|
3.460
|
4.006
|
1.550
|
6.453
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.767
|
3.771
|
3.767
|
3.786
|
3.814
|
- Các khoản dự phòng
|
333
|
50
|
344
|
99
|
4.296
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.848
|
-5.261
|
-3.196
|
-4.485
|
-3.521
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.619
|
4.900
|
3.091
|
2.150
|
1.863
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.104
|
5.412
|
18.053
|
12.420
|
6.121
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
141.737
|
39.735
|
-120.032
|
88.258
|
799
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-140.940
|
25.513
|
-20.192
|
-27.311
|
-97.226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49.176
|
7.260
|
7.950
|
20.209
|
31.858
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.297
|
-3.889
|
-918
|
-1.357
|
1.841
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-4.465
|
4.465
|
-37.002
|
13.749
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.619
|
-4.900
|
-3.091
|
-2.188
|
-1.863
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
-97
|
-3.118
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-834
|
-4.820
|
2.836
|
-95
|
-715
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33.025
|
59.846
|
-110.930
|
52.837
|
-48.553
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52
|
-45
|
|
-1.045
|
-1.220
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-156.079
|
-224.679
|
-165.321
|
-15.470
|
12.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45.557
|
270.579
|
57.456
|
-2.500
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-115
|
-121
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
29.950
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.848
|
5.261
|
203.791
|
836
|
6.735
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-74.777
|
51.001
|
95.805
|
-18.180
|
17.515
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
69
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
181.154
|
29.156
|
305.739
|
10.176
|
86.715
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-163.901
|
-129.618
|
-175.372
|
-138.680
|
-70.251
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.062
|
-10.488
|
-8.404
|
-1.604
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.191
|
-110.950
|
121.963
|
-130.039
|
16.464
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-91.611
|
-103
|
106.838
|
-95.382
|
-14.574
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
121.770
|
30.158
|
30.055
|
136.893
|
41.511
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.158
|
30.055
|
136.893
|
41.511
|
26.937
|