Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25.949 40.855 48.680 54.682 42.097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 25.949 40.855 48.680 54.682 42.097
4. Giá vốn hàng bán 22.757 35.712 45.519 48.939 38.007
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.192 5.143 3.160 5.743 4.090
6. Doanh thu hoạt động tài chính -51 3 -83 104 5
7. Chi phí tài chính 152 200 19 19
-Trong đó: Chi phí lãi vay 152 200 19 19
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 420 1.344 620 1.305 1.122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.762 3.449 2.474 5.225 2.808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -194 154 -36 -702 165
12. Thu nhập khác 261 221 171 877 91
13. Chi phí khác 4 99 6 -115 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 257 122 166 992 84
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 63 276 130 290 249
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 55 26 120 50
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13 55 26 120 50
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 51 220 104 170 199
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 51 220 104 170 199