I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
146,808
|
189,149
|
161,981
|
172,390
|
132,168
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-96,245
|
-113,906
|
-102,046
|
-119,053
|
-130,396
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,140
|
-14,059
|
-12,353
|
-10,740
|
-17,197
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,756
|
-1,217
|
-2,515
|
-2,855
|
-3,175
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,760
|
-2,510
|
-7,200
|
-8,100
|
-4,887
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
440
|
-206
|
6,149
|
20,940
|
48,307
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,398
|
-28,977
|
-27,641
|
-14,305
|
-28,626
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,951
|
28,274
|
16,375
|
38,276
|
-3,806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,255
|
-1,683
|
-24,779
|
-4,760
|
-18,153
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
884
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,197
|
-2,921
|
-373
|
-6,049
|
-1,239
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4,219
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5,294
|
0
|
0
|
-35,527
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,286
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,257
|
5,828
|
3,177
|
3,199
|
1,303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,195
|
-1,901
|
-21,975
|
-3,390
|
-53,616
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76,487
|
78,601
|
105,680
|
105,790
|
121,957
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112,573
|
-83,711
|
-88,111
|
-104,735
|
-62,477
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-589
|
-16,393
|
-18,031
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,092
|
-5,699
|
1,176
|
-16,976
|
59,479
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46,336
|
20,674
|
-4,424
|
17,910
|
2,057
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,148
|
4,812
|
25,486
|
21,063
|
38,972
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,812
|
25,486
|
21,063
|
38,972
|
41,029
|