Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142.666 163.596 190.844 121.690 150.720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 18
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 142.666 163.596 190.844 121.672 150.720
4. Giá vốn hàng bán 131.888 152.445 170.658 107.135 134.800
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.778 11.151 20.186 14.537 15.920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 754 644 2.609 913 2.718
7. Chi phí tài chính 5.831 1.960 1.982 3.326 4.689
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.048 3.051 2.948 2.948 2.751
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 339 -5.976 1.784 1.498 4.514
9. Chi phí bán hàng 7.290 4.611 8.702 5.739 8.288
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.104 4.104 8.136 4.475 5.089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.353 -4.858 5.759 3.409 5.086
12. Thu nhập khác 286 786 844 732 382
13. Chi phí khác 0 0 164 183 79
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 286 786 680 549 302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.067 -4.072 6.439 3.957 5.388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -40 52
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -40 52
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.028 -4.072 6.439 3.905 5.388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -1 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.028 -4.071 6.439 3.905 5.388