1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142.666
|
163.596
|
190.844
|
121.690
|
150.720
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
18
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
142.666
|
163.596
|
190.844
|
121.672
|
150.720
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.888
|
152.445
|
170.658
|
107.135
|
134.800
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.778
|
11.151
|
20.186
|
14.537
|
15.920
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
754
|
644
|
2.609
|
913
|
2.718
|
7. Chi phí tài chính
|
5.831
|
1.960
|
1.982
|
3.326
|
4.689
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.048
|
3.051
|
2.948
|
2.948
|
2.751
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
339
|
-5.976
|
1.784
|
1.498
|
4.514
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.290
|
4.611
|
8.702
|
5.739
|
8.288
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.104
|
4.104
|
8.136
|
4.475
|
5.089
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.353
|
-4.858
|
5.759
|
3.409
|
5.086
|
12. Thu nhập khác
|
286
|
786
|
844
|
732
|
382
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
164
|
183
|
79
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
286
|
786
|
680
|
549
|
302
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.067
|
-4.072
|
6.439
|
3.957
|
5.388
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-40
|
|
|
52
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-40
|
|
|
52
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.028
|
-4.072
|
6.439
|
3.905
|
5.388
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.028
|
-4.071
|
6.439
|
3.905
|
5.388
|