1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
502.287
|
535.745
|
466.735
|
418.256
|
529.650
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
502.287
|
535.745
|
466.735
|
418.256
|
529.650
|
4. Giá vốn hàng bán
|
485.761
|
554.346
|
493.148
|
440.681
|
587.487
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.526
|
-18.601
|
-26.414
|
-22.425
|
-57.837
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
7.225
|
-180
|
3
|
1.178
|
7. Chi phí tài chính
|
17.231
|
11.716
|
18.676
|
10.451
|
16.027
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.459
|
11.184
|
10.054
|
9.005
|
9.029
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
578
|
12.005
|
14.324
|
12.189
|
14.637
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.557
|
4.424
|
39.807
|
5.949
|
5.098
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.830
|
-39.522
|
-99.401
|
-51.010
|
-92.421
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
0
|
700
|
930
|
9
|
13. Chi phí khác
|
6.272
|
46
|
258
|
428
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.262
|
-46
|
442
|
502
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13.092
|
-39.568
|
-98.959
|
-50.508
|
-92.423
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-219
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-219
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-12.873
|
-39.568
|
-98.959
|
-50.508
|
-92.423
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-12.873
|
-39.568
|
-98.959
|
-50.508
|
-92.423
|