Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 502.287 535.745 466.735 418.256 529.650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 502.287 535.745 466.735 418.256 529.650
4. Giá vốn hàng bán 485.761 554.346 493.148 440.681 587.487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.526 -18.601 -26.414 -22.425 -57.837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 7.225 -180 3 1.178
7. Chi phí tài chính 17.231 11.716 18.676 10.451 16.027
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.459 11.184 10.054 9.005 9.029
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 578 12.005 14.324 12.189 14.637
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.557 4.424 39.807 5.949 5.098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.830 -39.522 -99.401 -51.010 -92.421
12. Thu nhập khác 10 0 700 930 9
13. Chi phí khác 6.272 46 258 428 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.262 -46 442 502 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -13.092 -39.568 -98.959 -50.508 -92.423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12.873 -39.568 -98.959 -50.508 -92.423
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12.873 -39.568 -98.959 -50.508 -92.423