単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,451 53,078 50,605 58,926 75,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,618 27,306 34,003 35,574 45,091
1. Tiền 12,618 9,806 11,003 9,574 7,591
2. Các khoản tương đương tiền 19,000 17,500 23,000 26,000 37,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 1,500 1,500 1,000 1,500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000 1,500 1,500 1,000 1,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,834 22,952 13,096 20,020 23,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,613 19,670 11,668 17,031 22,502
2. Trả trước cho người bán 1,109 2,439 1,838 2,974 397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,233 1,964 846 1,271 1,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,121 -1,121 -1,256 -1,256 -1,256
IV. Tổng hàng tồn kho 659 1,032 1,508 1,837 1,794
1. Hàng tồn kho 659 1,032 1,508 1,837 1,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,340 289 498 495 3,636
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 340 289 435 495 3,636
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,000 0 63 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 265,312 266,705 263,380 258,786 258,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 100 100 115 100 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 100 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 100 100 15 100 100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 261,583 257,923 259,161 253,435 252,972
1. Tài sản cố định hữu hình 261,486 257,261 258,532 252,854 252,434
- Nguyên giá 560,854 562,112 569,015 569,015 574,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,368 -304,852 -310,483 -316,162 -321,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 97 662 629 581 538
- Nguyên giá 261 941 955 955 955
- Giá trị hao mòn lũy kế -164 -279 -326 -374 -417
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,238 7,347 2,238 2,891 1,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,238 7,347 2,238 2,891 1,796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,170 1,170 1,170 1,170 1,170
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,170 1,170 1,170 1,170 1,170
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 222 165 696 1,190 2,677
1. Chi phí trả trước dài hạn 221 164 695 1,189 2,677
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1 1 1 1 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,763 319,783 313,985 317,712 333,795
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,342 43,129 33,314 33,255 59,400
I. Nợ ngắn hạn 25,763 30,246 24,585 26,033 52,776
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,620 1,620 1,620 1,620 1,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4,662 7,889 6,547 5,298 9,219
4. Người mua trả tiền trước 32 1,122 92 88 970
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,155 3,009 1,575 4,162 4,187
6. Phải trả người lao động 5,108 5,990 6,890 5,778 8,536
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,094 3,314 146 1,736 2,171
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,439 1,590 3,675 4,515 3,562
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,076 2,436 3,188 1,268 15,390
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,900 1,900 0 700 3,600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,676 1,377 852 870 3,521
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,580 12,882 8,729 7,222 6,624
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,177 7,772 7,367 6,962 6,557
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,403 5,110 1,362 260 67
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 283,421 276,655 280,671 284,457 274,396
I. Vốn chủ sở hữu 283,421 276,655 280,671 284,457 274,396
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245,018 245,018 245,018 245,018 245,018
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 275 275 275 275 275
5. Cổ phiếu quỹ -482 -482 -482 -482 -482
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,520 14,520 14,520 14,538 14,520
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,863 12,969 16,919 20,723 10,825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,432 429 398 15,656 379
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,431 12,540 16,521 5,067 10,446
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4,226 4,353 4,420 4,385 4,239
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,763 319,783 313,985 317,712 333,795