1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,235
|
45,932
|
46,242
|
47,110
|
59,048
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48,235
|
45,932
|
46,242
|
47,110
|
59,048
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35,777
|
33,677
|
32,967
|
33,117
|
41,307
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,457
|
12,255
|
13,275
|
13,993
|
17,741
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
723
|
126
|
275
|
663
|
984
|
7. Chi phí tài chính
|
201
|
169
|
204
|
151
|
168
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
201
|
169
|
204
|
151
|
168
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
68
|
186
|
68
|
69
|
68
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,599
|
6,816
|
8,170
|
7,784
|
8,120
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,313
|
5,210
|
5,109
|
6,652
|
10,368
|
12. Thu nhập khác
|
449
|
5
|
5
|
25
|
1,016
|
13. Chi phí khác
|
7
|
17
|
34
|
85
|
4,507
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
442
|
-13
|
-30
|
-60
|
-3,491
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,755
|
5,197
|
5,080
|
6,592
|
6,878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,200
|
960
|
1,032
|
1,465
|
1,451
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,200
|
960
|
1,032
|
1,465
|
1,451
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,555
|
4,237
|
4,047
|
5,127
|
5,427
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
118
|
127
|
67
|
60
|
188
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,437
|
4,110
|
3,981
|
5,067
|
5,238
|