1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
408.867
|
214.047
|
277.840
|
234.757
|
438.854
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
408.867
|
214.047
|
277.840
|
234.757
|
438.854
|
4. Giá vốn hàng bán
|
374.191
|
200.379
|
237.801
|
225.891
|
426.491
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.675
|
13.668
|
40.039
|
8.866
|
12.363
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.183
|
2.839
|
12.084
|
4.347
|
17.210
|
7. Chi phí tài chính
|
17.872
|
7.200
|
29.580
|
6.563
|
27.800
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.554
|
7.200
|
22.076
|
6.462
|
24.956
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
600
|
177
|
23
|
9. Chi phí bán hàng
|
365
|
488
|
478
|
476
|
31
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.676
|
7.356
|
10.489
|
5.215
|
2.695
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.944
|
1.464
|
12.176
|
1.136
|
-930
|
12. Thu nhập khác
|
877
|
119
|
955
|
65
|
5.545
|
13. Chi phí khác
|
364
|
54
|
334
|
399
|
447
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
513
|
64
|
621
|
-334
|
5.097
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.457
|
1.528
|
12.797
|
802
|
4.168
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.153
|
914
|
3.740
|
|
-155
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-188
|
-137
|
-1.377
|
|
-18.276
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.965
|
777
|
2.363
|
|
-18.431
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.492
|
751
|
10.434
|
802
|
22.598
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
234
|
-196
|
1.168
|
-277
|
746
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.258
|
947
|
9.266
|
1.079
|
21.853
|