Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 408.867 214.047 277.840 234.757 438.854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 408.867 214.047 277.840 234.757 438.854
4. Giá vốn hàng bán 374.191 200.379 237.801 225.891 426.491
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.675 13.668 40.039 8.866 12.363
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.183 2.839 12.084 4.347 17.210
7. Chi phí tài chính 17.872 7.200 29.580 6.563 27.800
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.554 7.200 22.076 6.462 24.956
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 600 177 23
9. Chi phí bán hàng 365 488 478 476 31
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.676 7.356 10.489 5.215 2.695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.944 1.464 12.176 1.136 -930
12. Thu nhập khác 877 119 955 65 5.545
13. Chi phí khác 364 54 334 399 447
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 513 64 621 -334 5.097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.457 1.528 12.797 802 4.168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.153 914 3.740 -155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -188 -137 -1.377 -18.276
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.965 777 2.363 -18.431
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.492 751 10.434 802 22.598
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 234 -196 1.168 -277 746
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.258 947 9.266 1.079 21.853