Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.055.189 910.122 940.347 1.000.564 1.171.304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277.623 113.621 52.257 46.730 92.269
1. Tiền 125.216 70.605 8.815 40.913 86.389
2. Các khoản tương đương tiền 152.407 43.016 43.443 5.816 5.879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 472.570 533.929 594.705 627.751 756.365
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 472.570 533.929 594.705 627.751 756.365
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220.024 165.961 200.516 223.179 227.172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155.073 147.099 157.970 164.895 174.816
2. Trả trước cho người bán 61.116 12.177 35.847 47.726 44.375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.626 9.466 9.470 13.340 10.744
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.791 -2.781 -2.771 -2.782 -2.762
IV. Tổng hàng tồn kho 20.975 18.473 17.976 17.859 18.275
1. Hàng tồn kho 20.975 18.473 17.976 17.859 18.275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 63.997 78.136 74.893 85.045 77.224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20.907 15.436 11.387 25.283 21.265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43.090 62.700 63.506 59.762 55.958
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.308.362 1.536.224 1.519.830 1.480.618 1.454.746
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.233.746 1.449.775 1.440.452 1.400.698 1.361.837
1. Tài sản cố định hữu hình 1.126.450 1.343.517 1.334.256 1.295.575 1.257.846
- Nguyên giá 2.693.900 2.940.254 2.969.020 2.970.618 2.970.689
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.567.449 -1.596.737 -1.634.764 -1.675.042 -1.712.843
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 107.295 106.258 106.196 105.123 103.991
- Nguyên giá 123.297 123.297 124.306 124.377 124.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.002 -17.039 -18.111 -19.254 -20.409
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.745 47.912 42.239 45.661 59.553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.745 47.912 42.239 45.661 59.553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31.557 31.850 31.963 30.090 30.090
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30.090 30.090 30.090 30.090 30.090
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 2.000 1.915 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -533 -240 -42 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.314 6.687 5.176 4.169 3.266
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.198 5.765 4.274 3.267 2.364
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.115 922 902 902 902
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.363.550 2.446.346 2.460.177 2.481.182 2.626.050
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 684.600 687.859 629.703 566.634 758.245
I. Nợ ngắn hạn 396.859 369.151 251.098 202.642 408.866
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.300 46.508 55.536 56.995 58.453
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.135 75.633 60.705 40.704 36.317
4. Người mua trả tiền trước 957 1.129 735 1.115 931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43.784 53.773 31.735 38.427 69.152
6. Phải trả người lao động 62.237 81.252 81.207 54.222 84.089
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.135 88.432 2.191 2.790 14.567
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 140.288 2.149 1.187 2.166 120.480
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26.023 20.276 17.802 6.224 24.877
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 287.742 318.708 378.605 363.992 349.379
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 287.742 318.708 378.605 363.992 349.379
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.678.950 1.758.487 1.830.474 1.914.548 1.867.805
I. Vốn chủ sở hữu 1.678.950 1.758.487 1.830.474 1.914.548 1.867.805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 990.000 990.000 990.000 990.000 990.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -215 -215 -215 -215 -215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 539.351 539.351 539.351 539.351 696.829
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149.815 229.351 301.338 385.412 181.191
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 301.338 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 149.815 229.351 301.338 84.074 181.191
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.363.550 2.446.346 2.460.177 2.481.182 2.626.050