TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.055.189
|
910.122
|
940.347
|
1.000.564
|
1.171.304
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
277.623
|
113.621
|
52.257
|
46.730
|
92.269
|
1. Tiền
|
125.216
|
70.605
|
8.815
|
40.913
|
86.389
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
152.407
|
43.016
|
43.443
|
5.816
|
5.879
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
472.570
|
533.929
|
594.705
|
627.751
|
756.365
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
472.570
|
533.929
|
594.705
|
627.751
|
756.365
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
220.024
|
165.961
|
200.516
|
223.179
|
227.172
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
155.073
|
147.099
|
157.970
|
164.895
|
174.816
|
2. Trả trước cho người bán
|
61.116
|
12.177
|
35.847
|
47.726
|
44.375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.626
|
9.466
|
9.470
|
13.340
|
10.744
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.791
|
-2.781
|
-2.771
|
-2.782
|
-2.762
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.975
|
18.473
|
17.976
|
17.859
|
18.275
|
1. Hàng tồn kho
|
20.975
|
18.473
|
17.976
|
17.859
|
18.275
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
63.997
|
78.136
|
74.893
|
85.045
|
77.224
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.907
|
15.436
|
11.387
|
25.283
|
21.265
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43.090
|
62.700
|
63.506
|
59.762
|
55.958
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.308.362
|
1.536.224
|
1.519.830
|
1.480.618
|
1.454.746
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.233.746
|
1.449.775
|
1.440.452
|
1.400.698
|
1.361.837
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.126.450
|
1.343.517
|
1.334.256
|
1.295.575
|
1.257.846
|
- Nguyên giá
|
2.693.900
|
2.940.254
|
2.969.020
|
2.970.618
|
2.970.689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.567.449
|
-1.596.737
|
-1.634.764
|
-1.675.042
|
-1.712.843
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
107.295
|
106.258
|
106.196
|
105.123
|
103.991
|
- Nguyên giá
|
123.297
|
123.297
|
124.306
|
124.377
|
124.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.002
|
-17.039
|
-18.111
|
-19.254
|
-20.409
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.745
|
47.912
|
42.239
|
45.661
|
59.553
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.745
|
47.912
|
42.239
|
45.661
|
59.553
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.557
|
31.850
|
31.963
|
30.090
|
30.090
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30.090
|
30.090
|
30.090
|
30.090
|
30.090
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
1.915
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-533
|
-240
|
-42
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.314
|
6.687
|
5.176
|
4.169
|
3.266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.198
|
5.765
|
4.274
|
3.267
|
2.364
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.115
|
922
|
902
|
902
|
902
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.363.550
|
2.446.346
|
2.460.177
|
2.481.182
|
2.626.050
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
684.600
|
687.859
|
629.703
|
566.634
|
758.245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
396.859
|
369.151
|
251.098
|
202.642
|
408.866
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.300
|
46.508
|
55.536
|
56.995
|
58.453
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.135
|
75.633
|
60.705
|
40.704
|
36.317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
957
|
1.129
|
735
|
1.115
|
931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43.784
|
53.773
|
31.735
|
38.427
|
69.152
|
6. Phải trả người lao động
|
62.237
|
81.252
|
81.207
|
54.222
|
84.089
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.135
|
88.432
|
2.191
|
2.790
|
14.567
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
140.288
|
2.149
|
1.187
|
2.166
|
120.480
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26.023
|
20.276
|
17.802
|
6.224
|
24.877
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
287.742
|
318.708
|
378.605
|
363.992
|
349.379
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
287.742
|
318.708
|
378.605
|
363.992
|
349.379
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.678.950
|
1.758.487
|
1.830.474
|
1.914.548
|
1.867.805
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.678.950
|
1.758.487
|
1.830.474
|
1.914.548
|
1.867.805
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-215
|
-215
|
-215
|
-215
|
-215
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
539.351
|
539.351
|
539.351
|
539.351
|
696.829
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
149.815
|
229.351
|
301.338
|
385.412
|
181.191
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
301.338
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
149.815
|
229.351
|
301.338
|
84.074
|
181.191
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.363.550
|
2.446.346
|
2.460.177
|
2.481.182
|
2.626.050
|