TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.748.686
|
5.340.883
|
5.047.183
|
4.907.346
|
4.994.844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.163.357
|
1.243.176
|
1.030.816
|
1.025.355
|
993.341
|
1. Tiền
|
99.961
|
220.738
|
69.722
|
63.717
|
101.115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.063.396
|
1.022.438
|
961.094
|
961.637
|
892.225
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.532.287
|
918.687
|
932.687
|
830.687
|
1.005.608
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.532.287
|
918.687
|
932.687
|
830.687
|
1.005.608
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.520.010
|
1.469.666
|
1.502.314
|
1.532.407
|
1.407.724
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
654.400
|
647.758
|
642.181
|
632.660
|
643.058
|
2. Trả trước cho người bán
|
242.499
|
190.680
|
172.782
|
189.315
|
171.411
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.800
|
0
|
30.100
|
41.300
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
676.521
|
710.361
|
737.982
|
749.319
|
672.247
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64.210
|
-79.132
|
-80.731
|
-80.187
|
-78.992
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.272.040
|
1.442.658
|
1.328.047
|
1.274.904
|
1.373.763
|
1. Hàng tồn kho
|
1.272.040
|
1.442.658
|
1.328.047
|
1.274.904
|
1.373.763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
260.991
|
266.696
|
253.318
|
243.992
|
214.408
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
116.511
|
115.102
|
94.971
|
86.982
|
75.634
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
121.462
|
130.584
|
137.677
|
135.743
|
117.273
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23.018
|
21.010
|
20.670
|
21.267
|
21.501
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.672.536
|
3.718.265
|
3.972.581
|
4.045.466
|
3.969.051
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.508
|
15.712
|
15.552
|
15.552
|
9.950
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.508
|
15.712
|
15.552
|
15.552
|
9.950
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.363.483
|
1.357.512
|
2.189.451
|
2.202.588
|
2.165.762
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.318.764
|
1.313.726
|
2.145.438
|
2.157.881
|
2.116.912
|
- Nguyên giá
|
1.750.286
|
1.759.548
|
2.609.442
|
2.626.478
|
2.600.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-431.522
|
-445.822
|
-464.004
|
-468.597
|
-483.402
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44.718
|
43.785
|
44.013
|
44.707
|
48.850
|
- Nguyên giá
|
70.188
|
70.196
|
71.099
|
72.404
|
74.584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.470
|
-26.411
|
-27.086
|
-27.697
|
-25.734
|
III. Bất động sản đầu tư
|
618.844
|
614.611
|
610.379
|
606.147
|
601.915
|
- Nguyên giá
|
735.402
|
735.402
|
735.402
|
735.402
|
735.402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.558
|
-120.790
|
-125.022
|
-129.255
|
-133.487
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.540.257
|
1.589.715
|
1.008.528
|
1.079.262
|
1.079.771
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.540.257
|
1.589.715
|
1.008.528
|
1.079.262
|
1.079.771
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
100
|
100
|
100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
100
|
100
|
100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79.368
|
89.051
|
101.319
|
98.978
|
74.357
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.714
|
65.587
|
78.282
|
76.013
|
51.614
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
23.654
|
23.464
|
23.038
|
22.965
|
22.743
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
56.076
|
51.664
|
47.251
|
42.839
|
37.197
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.421.222
|
9.059.148
|
9.019.764
|
8.952.812
|
8.963.895
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.186.461
|
2.781.775
|
2.735.970
|
2.623.220
|
2.648.217
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.479.555
|
2.034.099
|
2.016.121
|
1.890.204
|
1.972.679
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
542.466
|
234.875
|
224.652
|
169.453
|
198.306
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
209.106
|
202.878
|
231.784
|
226.212
|
220.058
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.100.386
|
1.099.444
|
880.901
|
846.687
|
817.396
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
84.363
|
29.917
|
34.286
|
50.485
|
57.372
|
6. Phải trả người lao động
|
17.903
|
11.229
|
12.184
|
12.589
|
10.560
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
150.938
|
150.506
|
262.583
|
270.380
|
254.570
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.706
|
3.806
|
3.997
|
3.882
|
3.631
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
282.989
|
219.607
|
273.747
|
220.342
|
294.039
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
87.697
|
81.838
|
91.987
|
90.175
|
116.746
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
706.907
|
747.676
|
719.848
|
733.016
|
675.539
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
143.254
|
123.777
|
108.112
|
91.102
|
82.348
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
34.481
|
34.314
|
34.877
|
35.477
|
37.925
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
279.307
|
339.778
|
337.984
|
373.692
|
330.060
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
61.399
|
62.020
|
62.440
|
62.787
|
62.451
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
188.466
|
187.787
|
176.436
|
169.958
|
162.755
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.234.761
|
6.277.373
|
6.283.794
|
6.329.591
|
6.315.678
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.234.761
|
6.277.373
|
6.283.794
|
6.329.591
|
6.315.678
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.146.788
|
5.146.788
|
5.146.788
|
5.404.064
|
5.404.064
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-433
|
-433
|
-433
|
-433
|
-433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
196.354
|
218.184
|
223.486
|
220.454
|
230.301
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
604.707
|
617.116
|
644.561
|
431.496
|
454.179
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
451.656
|
580.965
|
564.431
|
307.155
|
263.811
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
153.051
|
36.151
|
80.130
|
124.342
|
190.368
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
287.345
|
295.718
|
269.392
|
274.009
|
227.567
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.421.222
|
9.059.148
|
9.019.764
|
8.952.812
|
8.963.895
|