Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.748.686 5.340.883 5.047.183 4.907.346 4.994.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.163.357 1.243.176 1.030.816 1.025.355 993.341
1. Tiền 99.961 220.738 69.722 63.717 101.115
2. Các khoản tương đương tiền 1.063.396 1.022.438 961.094 961.637 892.225
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.532.287 918.687 932.687 830.687 1.005.608
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.532.287 918.687 932.687 830.687 1.005.608
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.520.010 1.469.666 1.502.314 1.532.407 1.407.724
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 654.400 647.758 642.181 632.660 643.058
2. Trả trước cho người bán 242.499 190.680 172.782 189.315 171.411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.800 0 30.100 41.300 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 676.521 710.361 737.982 749.319 672.247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64.210 -79.132 -80.731 -80.187 -78.992
IV. Tổng hàng tồn kho 1.272.040 1.442.658 1.328.047 1.274.904 1.373.763
1. Hàng tồn kho 1.272.040 1.442.658 1.328.047 1.274.904 1.373.763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 260.991 266.696 253.318 243.992 214.408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116.511 115.102 94.971 86.982 75.634
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 121.462 130.584 137.677 135.743 117.273
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23.018 21.010 20.670 21.267 21.501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.672.536 3.718.265 3.972.581 4.045.466 3.969.051
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.508 15.712 15.552 15.552 9.950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.508 15.712 15.552 15.552 9.950
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.363.483 1.357.512 2.189.451 2.202.588 2.165.762
1. Tài sản cố định hữu hình 1.318.764 1.313.726 2.145.438 2.157.881 2.116.912
- Nguyên giá 1.750.286 1.759.548 2.609.442 2.626.478 2.600.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -431.522 -445.822 -464.004 -468.597 -483.402
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 44.718 43.785 44.013 44.707 48.850
- Nguyên giá 70.188 70.196 71.099 72.404 74.584
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.470 -26.411 -27.086 -27.697 -25.734
III. Bất động sản đầu tư 618.844 614.611 610.379 606.147 601.915
- Nguyên giá 735.402 735.402 735.402 735.402 735.402
- Giá trị hao mòn lũy kế -116.558 -120.790 -125.022 -129.255 -133.487
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.540.257 1.589.715 1.008.528 1.079.262 1.079.771
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.540.257 1.589.715 1.008.528 1.079.262 1.079.771
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 100 100 100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 100 100 100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 79.368 89.051 101.319 98.978 74.357
1. Chi phí trả trước dài hạn 55.714 65.587 78.282 76.013 51.614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 23.654 23.464 23.038 22.965 22.743
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 56.076 51.664 47.251 42.839 37.197
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.421.222 9.059.148 9.019.764 8.952.812 8.963.895
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.186.461 2.781.775 2.735.970 2.623.220 2.648.217
I. Nợ ngắn hạn 2.479.555 2.034.099 2.016.121 1.890.204 1.972.679
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542.466 234.875 224.652 169.453 198.306
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 209.106 202.878 231.784 226.212 220.058
4. Người mua trả tiền trước 1.100.386 1.099.444 880.901 846.687 817.396
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84.363 29.917 34.286 50.485 57.372
6. Phải trả người lao động 17.903 11.229 12.184 12.589 10.560
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 150.938 150.506 262.583 270.380 254.570
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.706 3.806 3.997 3.882 3.631
11. Phải trả ngắn hạn khác 282.989 219.607 273.747 220.342 294.039
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87.697 81.838 91.987 90.175 116.746
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 706.907 747.676 719.848 733.016 675.539
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 143.254 123.777 108.112 91.102 82.348
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 34.481 34.314 34.877 35.477 37.925
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 279.307 339.778 337.984 373.692 330.060
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 61.399 62.020 62.440 62.787 62.451
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 188.466 187.787 176.436 169.958 162.755
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.234.761 6.277.373 6.283.794 6.329.591 6.315.678
I. Vốn chủ sở hữu 6.234.761 6.277.373 6.283.794 6.329.591 6.315.678
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.146.788 5.146.788 5.146.788 5.404.064 5.404.064
2. Thặng dư vốn cổ phần -433 -433 -433 -433 -433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 196.354 218.184 223.486 220.454 230.301
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 604.707 617.116 644.561 431.496 454.179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 451.656 580.965 564.431 307.155 263.811
- LNST chưa phân phối kỳ này 153.051 36.151 80.130 124.342 190.368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 287.345 295.718 269.392 274.009 227.567
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9.421.222 9.059.148 9.019.764 8.952.812 8.963.895