I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
184.014
|
405.709
|
145.158
|
178.040
|
268.444
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.844
|
-8.075
|
-8.205
|
743
|
-20.748
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.818
|
-12.201
|
-7.203
|
-8.091
|
-14.658
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-34.228
|
-16.405
|
-14.177
|
-13.156
|
-11.924
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-774
|
-11.797
|
-1.400
|
-2.076
|
-3.103
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.105
|
1.337
|
2.122
|
1.626
|
3.025
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-72.022
|
-54.524
|
-33.554
|
-33.465
|
-73.973
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64.432
|
304.044
|
82.742
|
123.622
|
147.064
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.642
|
|
-216
|
-10.609
|
-2.688
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
223
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
|
|
-125
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
30.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.248
|
764
|
1.321
|
3.083
|
954
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.171
|
764
|
1.105
|
22.349
|
-21.733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.426
|
-52.123
|
-52.123
|
-52.123
|
-52.426
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-125.769
|
-116.281
|
-740
|
-162.876
|
-86.608
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-178.195
|
-168.404
|
-52.863
|
-215.000
|
-139.034
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-142.933
|
136.404
|
30.983
|
-69.029
|
-13.704
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
256.184
|
113.251
|
249.655
|
280.638
|
211.608
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
113.251
|
249.655
|
280.638
|
211.608
|
197.905
|