I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
405,709
|
145,158
|
178,040
|
268,444
|
351,526
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,075
|
-8,205
|
743
|
-20,748
|
-7,094
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,201
|
-7,203
|
-8,091
|
-14,658
|
-15,629
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16,405
|
-14,177
|
-13,156
|
-11,924
|
-10,293
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,797
|
-1,400
|
-2,076
|
-3,103
|
-11,617
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,337
|
2,122
|
1,626
|
3,025
|
903
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-54,524
|
-33,554
|
-33,465
|
-73,973
|
-69,006
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
304,044
|
82,742
|
123,622
|
147,064
|
238,790
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-216
|
-10,609
|
-2,688
|
-2,044
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-125
|
-20,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
30,000
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
764
|
1,321
|
3,083
|
954
|
2,056
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
764
|
1,105
|
22,349
|
-21,733
|
12
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52,123
|
-52,123
|
-52,123
|
-52,426
|
-52,123
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-116,281
|
-740
|
-162,876
|
-86,608
|
-206
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-168,404
|
-52,863
|
-215,000
|
-139,034
|
-52,329
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
136,404
|
30,983
|
-69,029
|
-13,704
|
186,473
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
113,251
|
249,655
|
280,638
|
211,608
|
197,905
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
249,655
|
280,638
|
211,608
|
197,905
|
384,378
|