Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148.226 173.113 353.857 234.143 236.646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 148.226 173.113 353.857 234.143 236.646
4. Giá vốn hàng bán 84.262 95.061 129.607 91.351 107.793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 63.964 78.052 224.250 142.791 128.853
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.612 2.408 1.159 2.301 2.510
7. Chi phí tài chính 14.148 12.919 11.523 10.288 9.875
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.148 12.919 11.521 10.288 9.874
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.688 8.938 15.911 8.213 10.634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.739 58.603 197.976 126.591 110.853
12. Thu nhập khác 1 2 0 14
13. Chi phí khác 15 126 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 -124 0 14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.726 58.479 197.976 126.591 110.866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.391 3.151 10.904 6.701 6.097
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.391 3.151 10.904 6.701 6.097
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.335 55.328 187.072 119.891 104.769
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.335 55.328 187.072 119.891 104.769