1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.003
|
148.226
|
173.113
|
353.857
|
234.143
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.003
|
148.226
|
173.113
|
353.857
|
234.143
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83.900
|
84.262
|
95.061
|
129.607
|
91.351
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55.103
|
63.964
|
78.052
|
224.250
|
142.791
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.098
|
1.612
|
2.408
|
1.159
|
2.301
|
7. Chi phí tài chính
|
15.664
|
14.148
|
12.919
|
11.523
|
10.288
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.660
|
14.148
|
12.919
|
11.521
|
10.288
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.757
|
8.688
|
8.938
|
15.911
|
8.213
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.780
|
42.739
|
58.603
|
197.976
|
126.591
|
12. Thu nhập khác
|
|
1
|
2
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
15
|
126
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-14
|
-124
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.780
|
42.726
|
58.479
|
197.976
|
126.591
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.750
|
2.391
|
3.151
|
10.904
|
6.701
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.750
|
2.391
|
3.151
|
10.904
|
6.701
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.030
|
40.335
|
55.328
|
187.072
|
119.891
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.030
|
40.335
|
55.328
|
187.072
|
119.891
|