Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 830.525 787.447 1.100.534 881.378 814.200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 830.525 787.447 1.100.534 881.378 814.200
4. Giá vốn hàng bán 372.799 388.510 449.284 411.593 392.830
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 457.725 398.938 651.250 469.785 421.370
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.627 3.915 7.138 10.855 6.277
7. Chi phí tài chính 137.041 115.899 97.371 84.721 54.254
-Trong đó: Chi phí lãi vay 136.864 115.899 97.371 84.715 54.249
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37.432 36.027 52.663 39.733 41.295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 290.879 250.927 508.354 356.185 332.097
12. Thu nhập khác 662 275 8.969 867 3
13. Chi phí khác 677 251 384 568 140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16 24 8.586 299 -138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 290.863 250.952 516.939 356.484 331.959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.398 12.242 24.911 18.528 18.195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.398 12.242 24.911 18.528 18.195
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 278.466 238.709 492.028 337.956 313.764
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 278.466 238.709 492.028 337.956 313.764