Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 760.169 898.944 986.084 1.017.344 923.847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103.472 234.454 397.152 369.843 391.616
1. Tiền 38.472 64.454 172.152 59.843 141.616
2. Các khoản tương đương tiền 65.000 170.000 225.000 310.000 250.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.300 1.300 51.300 51.300 1.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.300 1.300 51.300 51.300 1.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 435.397 396.018 384.393 384.256 316.576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 352.432 307.031 334.470 287.552 248.755
2. Trả trước cho người bán 41.548 37.786 50.470 74.956 48.159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42.164 52.164 11.513 31.513 31.513
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.835 22.423 14.401 16.314 14.275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.583 -23.386 -26.460 -26.079 -26.126
IV. Tổng hàng tồn kho 218.030 258.254 152.231 208.559 201.853
1. Hàng tồn kho 224.898 265.018 161.663 217.944 211.146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.868 -6.764 -9.432 -9.385 -9.294
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.970 8.917 1.008 3.386 12.502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.970 1.191 1.008 2.400 3.050
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 7.727 0 986 9.452
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231.355 231.167 228.229 225.858 314.615
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.741 51.783 50.792 50.105 49.913
1. Tài sản cố định hữu hình 53.741 51.783 50.792 50.105 49.913
- Nguyên giá 384.372 385.637 388.114 390.969 394.279
- Giá trị hao mòn lũy kế -330.631 -333.854 -337.322 -340.864 -344.366
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.785 9.887 4.049 3.894 93.087
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.785 9.887 4.049 3.894 93.087
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 159.253 159.253 159.253 159.253 159.253
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159.253 159.253 159.253 159.253 159.253
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.576 10.244 14.135 12.606 12.362
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.576 10.244 14.135 12.606 12.362
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 991.524 1.130.111 1.214.313 1.243.202 1.238.462
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 548.662 606.174 677.209 702.853 763.075
I. Nợ ngắn hạn 546.321 603.974 673.636 687.040 701.686
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 291.852 321.208 401.716 444.759 435.091
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 88.367 101.424 164.738 102.880 78.158
4. Người mua trả tiền trước 56.411 60.168 10.560 17.813 53.819
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.926 14.682 15.304 2.534 6.505
6. Phải trả người lao động 9.286 9.147 29.662 21.497 21.341
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.735 25.884 37.850 40.535 21.539
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 728 793 350 45.804 398
11. Phải trả ngắn hạn khác 60.848 61.105 603 2.062 66.802
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.337 2.340 7.133 7.223 7.125
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.831 7.224 5.720 1.933 10.908
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.341 2.200 3.573 15.813 61.388
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 883 13.400 58.187
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.341 2.200 2.690 2.412 3.202
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 442.862 523.937 537.104 540.349 475.387
I. Vốn chủ sở hữu 442.862 523.937 537.104 540.349 475.387
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 310.000 310.000 310.000 310.000 310.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 123.983 123.983 123.983 123.983 148.813
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839 839 839 839 839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.039 89.115 102.281 105.527 15.735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.272 0 0 102.288 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.767 89.115 102.281 3.239 15.735
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 991.524 1.130.111 1.214.313 1.243.202 1.238.462