TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.293
|
109.458
|
104.894
|
103.058
|
150.547
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.018
|
32.185
|
28.724
|
28.467
|
30.393
|
1. Tiền
|
31.518
|
31.185
|
27.224
|
27.467
|
29.393
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.500
|
1.000
|
1.500
|
1.000
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.200
|
0
|
0
|
8.200
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.200
|
0
|
0
|
8.200
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44.441
|
69.260
|
66.642
|
59.298
|
80.762
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.874
|
28.888
|
32.033
|
36.797
|
63.851
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.250
|
12.724
|
14.727
|
4.414
|
5.262
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.024
|
35.272
|
27.506
|
25.712
|
19.158
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.708
|
-7.624
|
-7.624
|
-7.624
|
-7.509
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.363
|
6.817
|
7.940
|
5.618
|
38.013
|
1. Hàng tồn kho
|
7.464
|
6.918
|
8.040
|
5.719
|
38.114
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.270
|
1.195
|
1.588
|
1.475
|
1.379
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.191
|
1.094
|
1.323
|
1.302
|
1.348
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49
|
57
|
246
|
135
|
17
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
30
|
44
|
19
|
38
|
13
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48.757
|
49.430
|
51.180
|
49.165
|
48.569
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27.069
|
27.590
|
31.967
|
30.183
|
29.723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.866
|
19.387
|
23.763
|
21.979
|
21.520
|
- Nguyên giá
|
88.192
|
90.199
|
97.362
|
97.362
|
98.672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.326
|
-70.812
|
-73.598
|
-75.383
|
-77.152
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
- Nguyên giá
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.010
|
14.010
|
14.017
|
14.017
|
14.017
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.179
|
-10.179
|
-10.172
|
-10.172
|
-10.172
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.678
|
5.830
|
3.196
|
2.966
|
2.829
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.053
|
5.205
|
2.571
|
2.340
|
2.093
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
625
|
625
|
625
|
625
|
737
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152.050
|
158.888
|
156.073
|
152.223
|
199.116
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
72.888
|
79.319
|
80.524
|
76.191
|
121.980
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.888
|
79.319
|
78.348
|
72.562
|
113.180
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.400
|
6.365
|
3.825
|
0
|
3.466
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.637
|
11.962
|
18.164
|
17.578
|
43.832
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.957
|
2.366
|
10.641
|
4.041
|
6.996
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.794
|
7.490
|
4.980
|
7.821
|
10.174
|
6. Phải trả người lao động
|
5.703
|
2.672
|
1.127
|
1.100
|
4.496
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.535
|
3.860
|
4.652
|
5.851
|
4.988
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.289
|
3.543
|
1.643
|
728
|
6.414
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.235
|
40.867
|
32.208
|
34.386
|
30.975
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
519
|
567
|
1.380
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
339
|
192
|
590
|
490
|
458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
2.176
|
3.628
|
8.800
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2.100
|
3.600
|
8.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
76
|
28
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79.162
|
79.569
|
75.550
|
76.032
|
77.136
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79.162
|
79.569
|
75.550
|
76.032
|
77.136
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.238
|
7.645
|
3.626
|
4.108
|
5.212
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.768
|
7.240
|
2.430
|
2.430
|
2.430
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.470
|
405
|
1.196
|
1.679
|
2.783
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152.050
|
158.888
|
156.073
|
152.223
|
199.116
|