1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,488,930
|
2,678,653
|
13,227,398
|
17,929,840
|
17,524,760
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7,488,930
|
2,678,653
|
13,227,398
|
17,929,840
|
17,524,760
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,136,818
|
2,415,463
|
12,446,134
|
17,469,479
|
17,135,135
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
352,112
|
263,190
|
781,264
|
460,361
|
389,625
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,723
|
26,134
|
48,791
|
88,073
|
56,692
|
7. Chi phí tài chính
|
33,221
|
23,989
|
69,894
|
65,153
|
62,670
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,140
|
17,056
|
16,215
|
40,844
|
37,453
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
228,784
|
159,523
|
232,843
|
198,791
|
138,757
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65,694
|
65,287
|
101,304
|
88,311
|
90,156
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60,137
|
40,526
|
426,015
|
196,180
|
154,734
|
12. Thu nhập khác
|
5,483
|
1,079
|
1,483
|
33,271
|
33,931
|
13. Chi phí khác
|
4,851
|
1,373
|
2,206
|
895
|
3,365
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
633
|
-294
|
-723
|
32,376
|
30,566
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
60,770
|
40,232
|
425,292
|
228,556
|
185,300
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,481
|
11,829
|
87,903
|
46,774
|
42,019
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,481
|
11,829
|
87,903
|
46,774
|
42,019
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47,289
|
28,402
|
337,390
|
181,782
|
143,281
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47,289
|
28,402
|
337,390
|
181,782
|
143,281
|