DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.57 | 66.25 | 28.20 | 19.00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.06 | 2.55 | 1.01 | 0.82 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 3.40 | 13.84 | 7.45 | 13.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.04 | 1.88 | 3.73 | 1.79 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,678.65 | 13,227.40 | 17,929.84 | 17,524.76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64.23 | 393.81 | 35.55 | -2.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.83 | 5.91 | 2.57 | 2.22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.14 | 3.34 | 1.50 | 1.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70.23 | 96.33 | 84.84 | 83.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70.60 | 79.33 | 79.54 | 77.32 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 64.25 | 3.49 | 24.64 | 8.54 |
Thời gian tồn kho | Date | 29.89 | 19.70 | 18.68 | 14.63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 36.72 | 3.45 | 14.83 | 9.84 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 95.47 | 24.22 | 47.28 | 26.40 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 111.89 | 436.25 | 567.11 | 679.94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.19 | 1.99 | 1.32 | 2.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.84 | 0.43 | 0.79 | 1.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.11 | 0.08 | 0.03 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.04 | 0.88 | 2.73 | 0.79 |