I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
95.972
|
58.390
|
61.973
|
38.066
|
28.495
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-31.357
|
18.257
|
8.510
|
7.980
|
1.590
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
- Các khoản dự phòng
|
-36.792
|
1.881
|
-204
|
-2.012
|
-2.701
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-706
|
27
|
336
|
-2.955
|
26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-56
|
-55
|
-42
|
-44
|
-37
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.031
|
15.238
|
7.254
|
11.826
|
3.135
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.615
|
76.647
|
70.483
|
46.046
|
30.085
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-565.811
|
-261.786
|
-392.614
|
0
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
111.088
|
-508.489
|
-635.256
|
841.032
|
524.344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-197.364
|
-519.663
|
1.740.878
|
-254.749
|
315.043
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10.858
|
1.593
|
505
|
-2.004
|
-2.037
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.258
|
-14.577
|
-8.011
|
-12.278
|
-3.549
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
83.364
|
-20.013
|
-16.027
|
-8.902
|
-8.735
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
102
|
51
|
35
|
114
|
235
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.751
|
-1.152
|
-1.537
|
-1.499
|
-6.156
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-523.874
|
-1.247.389
|
758.455
|
607.761
|
849.230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56
|
55
|
42
|
44
|
37
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
56
|
55
|
42
|
44
|
37
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.348.891
|
5.027.448
|
2.520.768
|
3.101.594
|
1.025.474
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.696.286
|
-3.897.868
|
-3.222.312
|
-3.731.901
|
-1.748.628
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-32.694
|
0
|
-164
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
652.606
|
1.129.580
|
-734.238
|
-630.307
|
-723.318
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
128.788
|
-117.754
|
24.260
|
-22.502
|
125.948
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.796
|
170.008
|
52.393
|
76.588
|
53.412
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-576
|
139
|
-65
|
-673
|
365
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
170.008
|
52.393
|
76.588
|
53.412
|
179.725
|