I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.125
|
34.442
|
38.065
|
58.891
|
67.005
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.887
|
46.160
|
41.265
|
35.797
|
47.123
|
- Khấu hao TSCĐ
|
45.639
|
45.555
|
43.317
|
39.521
|
47.098
|
- Các khoản dự phòng
|
1.450
|
2.338
|
213
|
2.089
|
406
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.409
|
-5.439
|
-6.871
|
-13.387
|
-6.534
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.207
|
3.706
|
4.607
|
7.574
|
6.152
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
78.012
|
80.602
|
79.330
|
94.688
|
114.128
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.698
|
-8.307
|
8.543
|
-24.858
|
1.126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.756
|
3.635
|
-6.040
|
-3.401
|
1.794
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34.147
|
-28.359
|
-11.085
|
46.987
|
-34.698
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.748
|
7.315
|
37.705
|
25.186
|
-4.854
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.340
|
-3.838
|
-4.630
|
-7.158
|
-6.507
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.916
|
-7.175
|
-10.937
|
-12.442
|
-20.294
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
713
|
52
|
45
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.835
|
-13.625
|
-11.689
|
-12.809
|
-13.123
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76.092
|
30.301
|
81.242
|
106.193
|
37.572
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.968
|
-27.913
|
-64.622
|
-71.771
|
-90.371
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
214
|
0
|
65
|
-3
|
210
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-114.520
|
-60.449
|
-314.474
|
-308.378
|
-327.844
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17.539
|
114.520
|
221.080
|
327.660
|
324.110
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.724
|
6.725
|
5.273
|
11.220
|
9.090
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-126.012
|
32.883
|
-152.678
|
-41.272
|
-84.805
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.283
|
13.262
|
44.736
|
19.094
|
13.822
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
5.539
|
-8.185
|
-9.133
|
-13.991
|
-17.019
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.612
|
-15.507
|
-15.499
|
-20.948
|
-20.712
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.210
|
-10.430
|
20.104
|
-15.845
|
-23.909
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37.710
|
52.754
|
-51.331
|
49.076
|
-71.142
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64.195
|
26.486
|
79.240
|
27.909
|
76.984
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.486
|
79.240
|
27.909
|
76.984
|
5.843
|